Câu 1:
Hán tự 过 có pinyin đúng là gì?
Câu 2:
Hán tự 名胜 có pinyin đúng là gì?
- mīngshèng
- míngshèng
- mǐngshèng
- mìngshèng
Câu 3:
Hán tự 古迹 có pinyin đúng là gì?
Câu 4:
Hán tự 游览 có pinyin đúng là gì?
- yōulǎn
- yóulǎn
- yǒulǎn
- yòulǎn
Câu 5:
Hán tự 次 có pinyin đúng là gì?
Câu 6:
Hán tự 生病 có pinyin đúng là gì?
- shēngbìng
- shéngbìng
- shěngbìng
- shèngbìng
Câu 7:
Hán tự 感冒 có pinyin đúng là gì?
- gānmào
- gánmào
- gǎnmào
- gànmào
Câu 8:
Hán tự 有名 có pinyin đúng là gì?
- yōumíng
- yóumíng
- yǒumíng
- yòumíng
Câu 9:
Hán tự 有意思 có pinyin đúng là gì?
- yōuyìsi
- yóuyìsi
- yǒuyìsi
- yòuyìsi
Câu 10:
Hán tự 遍 có pinyin đúng là gì?
Câu 11:
Hán tự 再 có pinyin đúng là gì?
Câu 12:
Hán tự 学 có pinyin đúng là gì?
Câu 13:
Hán tự 知道 có pinyin đúng là gì?
- zhīdào
- zhídào
- zhǐdào
- zhìdào
Câu 14:
Hán tự 了解 có pinyin đúng là gì?
- liāojiě
- liáojiě
- liǎojiě
- liàojiě
Câu 15:
Hán tự 非常 có pinyin đúng là gì?
- fēicháng
- féicháng
- fěicháng
- fèicháng
Câu 16:
Hán tự 差不多 có pinyin đúng là gì?
- chābuduō
- chábuduō
- chǎbuduō
- chàbuduō
Câu 17:
Hán tự 电影 có pinyin đúng là gì?
- diānyǐng
- diányǐng
- diǎnyǐng
- diànyǐng
Câu 18:
Hán tự 国家 có pinyin đúng là gì?
- guōjiā
- guójiā
- guǒjiā
- guòjiā
Câu 19:
Hán tự 最 có pinyin đúng là gì?
Câu 20:
Hán tự 或者 có pinyin đúng là gì?
- huōzhě
- huózhě
- huǒzhě
- huòzhě
Câu 21:
Hán tự 跑 có pinyin đúng là gì?
Câu 22:
Hán tự 跑步 có pinyin đúng là gì?
Câu 23:
Hán tự 天津 có pinyin đúng là gì?
- Tiānjīn
- Tiánjīn
- Tiǎnjīn
- Tiànjīn
Câu 24:
Hán tự 大同 có pinyin đúng là gì?
- Dātóng
- Dátóng
- Dǎtóng
- Dàtóng
***
### **Phần 2: Hán tự - Chọn Nghĩa Tiếng Việt**
Câu 25:
Hán tự 过 có nghĩa là gì?
- Qua, từng
- Lần, lượt
- Lại, nữa
- Học
Câu 26:
Hán tự 名胜 có nghĩa là gì?
- Danh lam thắng cảnh
- Di tích cổ
- Du ngoạn
- Lần, lượt
Câu 27:
Hán tự 古迹 có nghĩa là gì?
- Di tích cổ
- Danh lam thắng cảnh
- Du ngoạn
- Bị ốm
Câu 28:
Hán tự 游览 có nghĩa là gì?
- Du ngoạn, tham quan
- Danh lam thắng cảnh
- Di tích cổ
- Cảm cúm
Câu 29:
Hán tự 次 có nghĩa là gì?
- Lần, lượt
- Lại, nữa
- Lần (khắp lượt)
- Qua, từng
Câu 30:
Hán tự 生病 có nghĩa là gì?
- Bị ốm, bị bệnh
- Cảm cúm
- Thú vị
- Biết
Câu 31:
Hán tự 感冒 có nghĩa là gì?
- Cảm cúm
- Bị ốm
- Hiểu rõ
- Rất
Câu 32:
Hán tự 又名 có nghĩa là gì?
- Tên khác là, còn gọi là
- Thú vị
- Lại, nữa
- Xấp xỉ
Câu 33:
Hán tự 有意思 có nghĩa là gì?
- Thú vị
- Bị ốm
- Cảm cúm
- Phim ảnh
Câu 34:
Hán tự 遍 có nghĩa là gì?
- Lần (khắp lượt, từ đầu đến cuối)
- Lần, lượt
- Lại, nữa
- Học
Câu 35:
Hán tự 再 có nghĩa là gì?
- Lại, nữa
- Lần, lượt
- Học
- Biết
Câu 36:
Hán tự 学 có nghĩa là gì?
Câu 37:
Hán tự 知道 có nghĩa là gì?
Câu 38:
Hán tự 了解 có nghĩa là gì?
- Hiểu rõ, tìm hiểu
- Biết
- Học
- Rất
Câu 39:
Hán tự 非常 có nghĩa là gì?
- Vô cùng, rất
- Xấp xỉ
- Hiểu rõ
- Nhất
Câu 40:
Hán tự 差不多 có nghĩa là gì?
- Xấp xỉ, gần như
- Vô cùng, rất
- Nhất
- Hoặc là
Câu 41:
Hán tự 电影 có nghĩa là gì?
- Phim ảnh
- Quốc gia
- Chạy
- Chạy bộ
Câu 42:
Hán tự 国家 có nghĩa là gì?
- Quốc gia, đất nước
- Phim ảnh
- Thiên Tân
- Đại Đồng
Câu 43:
Hán tự 最 có nghĩa là gì?
- Nhất
- Vô cùng, rất
- Hoặc là
- Xấp xỉ
Câu 44:
Hán tự 或者 có nghĩa là gì?
- Hoặc là
- Nhất
- Vô cùng, rất
- Chạy
Câu 45:
Hán tự 跑 có nghĩa là gì?
Câu 46:
Hán tự 跑步 có nghĩa là gì?
- Chạy bộ
- Chạy
- Du ngoạn
- Vận động
Câu 47:
Hán tự 天津 có nghĩa là gì?
- Thiên Tân
- Đại Đồng
- Quốc gia
- Phim ảnh