trung 2

Lưu
(1) lượt yêu thích
(148) lượt xem
(104) luyện tập

Ôn tập trên lớp

Ảnh đề thi

Câu 1: Hán tự 最近 có pinyin đúng là gì?
  • zuījìn

  • zuìjīn
  • zuìjìn
  • zuìjǐn
Câu 2: Hán tự 状况 có pinyin đúng là gì?
  • zhuàngkuāng
  • zhuàngkuàng
  • zhuàngkuáng
  • zhuàngkuǎng
Câu 3: Hán tự 一样 có pinyin đúng là gì?
  • yīyáng
  • yīyàng
  • yīyǎng
  • yīyāng
Câu 4: Hán tự 矮 có pinyin đúng là gì?
  • ǎi
  • āi
  • ái
  • ài
Câu 5: Hán tự 瘦 có pinyin đúng là gì?
  • shòu
  • shōu
  • shǒu
  • shóu

Câu 6: Hán tự 米 có pinyin đúng là gì?
Câu 7: Hán tự 体重 có pinyin đúng là gì?
  • tǐzhóng

  • tǐzhòng
  • tǐzhōng
  • tǐzhǒng
Câu 8: Hán tự 公斤 có pinyin đúng là gì?
  • gòngjīn

  • gōngjìn
  • gōngjǐn
  • gōngjīn
Câu 9: Hán tự 胖 có pinyin đúng là gì?
  • pãng

  • pàng
  • pāng
  • páng
Câu 10: Hán tự 肚子 có pinyin đúng là gì?
  • dùzi
  • dūzi
  • dúzi
  • dùzī
Câu 11: Hán tự 笑话 có pinyin đúng là gì?
  • xiàohuà
  • xiàohuā
  • xiàohua
  • xiàohuá
Câu 12: Hán tự 爱 có pinyin đúng là gì?
  • ài
  • āi
  • ái
  • ài
Câu 13: Hán tự 生气 có pinyin đúng là gì?
  • shēngqì
  • shēngqí
  • shēngqǐ
  • shēngqī
Câu 14: Hán tự 要 có pinyin đúng là gì?
  • yáo

  • yào
  • yāo
  • yǎo
Câu 15: Hán tự 腿 có pinyin đúng là gì?
  • tuǐ
  • tuī
  • tuí
  • tuì
Câu 16: Hán tự 少 có pinyin đúng là gì?
  • sháo

  • shāo
  • shǎo
  • shào
Câu 17: Hán tự 伏努 có pinyin đúng là gì?
  • fǔnǔ
  • fǔnú

  • fūnǔ
  • fúnǔ
Câu 18: Hán tự 又 có pinyin đúng là gì?
  • yóu

  • yōu
  • yǒu
  • yòu
Câu 19: Hán tự 变 có pinyin đúng là gì?
  • bián

  • biàn
  • biān
  • biǎn
Câu 20: Hán tự 年轻 có pinyin đúng là gì?
  • niánqìng

  • niánqīng
  • niánqíng
  • niánqǐng
Câu 21: Hán tự 但是 có pinyin đúng là gì?
  • dánshì

  • dànshí
  • dànshǐ
  • dànshì
Câu 22: Hán tự 最近 có nghĩa là gì?
  • Gần đây
  • Tình hình
  • Giống nhau
  • Trẻ
Câu 23: Hán tự 状况 có nghĩa là gì?
  • Gần đây
  • Tình hình
  • Cái bụng
  • Nhưng mà
Câu 24: Hán tự 一样 có nghĩa là gì?
  • Giống nhau
  • Lại, nữa
  • Thay đổi
  • Tức giận
Câu 25: Hán tự 矮 có nghĩa là gì?
  • Gầy
  • Béo, mập
  • Thấp, lùn
  • Mét
Câu 26: Hán tự 瘦 có nghĩa là gì?
  • Béo, mập
  • Gầy
  • Thấp, lùn
  • Cân nặng
Câu 27: Hán tự 米 có nghĩa là gì?
  • Kilogam
  • Mét
  • Gầy
  • Béo, mập
Câu 28: Hán tự 体重 có nghĩa là gì?
  • Cân nặng
  • Kilogam
  • Cái bụng
  • Câu chuyện cười
Câu 29: Hán tự 公斤 có nghĩa là gì?
  • Kilogam
  • Mét
  • Cân nặng
  • Cái chân
Câu 30: Hán tự 胖 có nghĩa là gì?
  • Béo, mập
  • Gầy
  • Thấp, lùn
  • Ít
Câu 31: Hán tự 肚子 có nghĩa là gì?
  • Cái chân
  • Cái bụng
  • Cân nặng
  • Tức giận
Câu 32: Hán tự 笑话 có nghĩa là gì?
  • Câu chuyện cười
  • Tức giận
  • Yêu
  • Muốn, cần
Câu 33: Hán tự 爱 có nghĩa là gì?
  • Tức giận
  • Yêu
  • Muốn, cần
  • Ít
Câu 34: Hán tự 生气 có nghĩa là gì?
  • Câu chuyện cười
  • Yêu
  • Tức giận
  • Lại, nữa
Câu 35: Hán tự 要 có nghĩa là gì?
  • Yêu
  • Muốn, cần
  • Ít
  • Lại, nữa
Câu 36: Hán tự 腿 có nghĩa là gì?
  • Cái bụng
  • Cái chân
  • Cân nặng
  • Kilogam
Câu 37: Hán tự 少 có nghĩa là gì?
  • Ít
  • Lại, nữa
  • Muốn, cần
  • Béo, mập
Câu 38: Hán tự 又 có nghĩa là gì?
  • Lại, nữa
  • Thay đổi
  • Trẻ
  • Nhưng mà
Câu 39: Hán tự 变 có nghĩa là gì?
  • Lại, nữa
  • Thay đổi
  • Trẻ
  • Nhưng mà
Câu 40: Hán tự 年轻 có nghĩa là gì?
  • Thay đổi
  • Trẻ
  • Nhưng mà
  • Gần đây
Câu 41: Hán tự 但是 có nghĩa là gì?
  • Nhưng mà
  • Trẻ
  • Thay đổi
  • Gần đây

Câu 1: Hán tự 天气 có pinyin đúng là gì?
  • tiānqi
  • tiānqí
  • tiānqǐ
  • tiānqì
Câu 2: Hán tự 比 có pinyin đúng là gì?
Câu 3: Hán tự 气温 có pinyin đúng là gì?
  • qìwēn
  • qìwén
  • qìwěn
  • qìwèn
Câu 4: Hán tự 低 có pinyin đúng là gì?
Câu 5: Hán tự 高 có pinyin đúng là gì?
  • gāo
  • gǎo
  • gào
  • gao
Câu 6: Hán tự 度 có pinyin đúng là gì?
Câu 7: Hán tự 夏天 có pinyin đúng là gì?
  • xiātiān
  • xiátiān
  • xiǎtiān
  • xiàtiān
Câu 8: Hán tự 春天 có pinyin đúng là gì?
  • chūntiān
  • chúntiān
  • chǔntiān
  • chùntiān
Câu 9: Hán tự 热 có pinyin đúng là gì?
Câu 10: Hán tự 下 có pinyin đúng là gì?
  • xiā
  • xiá
  • xiǎ
  • xià
Câu 11: Hán tự 雨 có pinyin đúng là gì?
Câu 12: Hán tự 雪 có pinyin đúng là gì?
  • xuē
  • xué
  • xuě
  • xuè
Câu 13: Hán tự 暖和 có pinyin đúng là gì?
  • nuǎnhuo
  • nuànhuo
  • nuānhuo
  • nuánhuo
Câu 14: Hán tự 条 có pinyin đúng là gì?
  • tiāo
  • tiáo
  • tiǎo
  • tiào
Câu 15: Hán tự 裤子 có pinyin đúng là gì?
  • kūzi
  • kúzi
  • kǔzi
  • kùzi
Câu 16: Hán tự 短 có pinyin đúng là gì?
  • duān
  • duán
  • duǎn
  • duàn
Câu 17: Hán tự 公分 có pinyin đúng là gì?
  • gōngfēn
  • gōngfén
  • gōngfěn
  • gōngfèn
Câu 18: Hán tự 上衣 có pinyin đúng là gì?
  • shàngyī
  • shāngyī
  • shǎngyī
  • shàngyí
Câu 19: Hán tự 合适 có pinyin đúng là gì?
  • hēshì
  • héshì
  • hěshì
  • hèshì
Câu 20: Hán tự 习惯 có pinyin đúng là gì?
  • xīguàn
  • xíguàn
  • xǐguàn
  • xìguàn
Câu 21: Hán tự 风 có pinyin đúng là gì?
  • fēng
  • féng
  • fěng
  • fèng
Câu 22: Hán tự 刮 có pinyin đúng là gì?
  • guā
  • guá
  • guǎ
  • guà

    Chắc chắn rồi! Tôi sẽ tạo các câu hỏi trắc nghiệm theo mẫu "Hán tự - nghĩa tiếng Việt" dựa trên danh sách từ bạn đã cung cấp.
Câu 23: Hán tự 天气 có nghĩa là gì?
  • Thời tiết
  • Nhiệt độ
  • Mùa hè
  • Mùa xuân
Câu 24: Hán tự 比 có nghĩa là gì?
  • Thấp
  • So với, hơn
  • Cao
  • Độ
Câu 25: Hán tự 气温 có nghĩa là gì?
  • Nhiệt độ
  • Thời tiết
  • Mưa
  • Tuyết
Câu 26: Hán tự 低 có nghĩa là gì?
  • Cao
  • Thấp
  • Nóng
  • Ấm áp
Câu 27: Hán tự 高 có nghĩa là gì?
  • Cao
  • Thấp
  • Ngắn
  • Cái quần
Câu 28: Hán tự 度 có nghĩa là gì?
  • Độ
  • Thời tiết
  • Nhiệt độ
  • Mùa hè
Câu 29: Hán tự 夏天 có nghĩa là gì?
  • Mùa hè
  • Mùa xuân
  • Thời tiết
  • Ấm áp
Câu 30: Hán tự 春天 có nghĩa là gì?
  • Mùa xuân
  • Mùa hè
  • Mưa
  • Tuyết
Câu 31: Hán tự 热 có nghĩa là gì?
  • Nóng
  • Ấm áp
  • Thấp
  • Cao
Câu 32: Hán tự 下 có nghĩa là gì?
  • Rơi (mưa, tuyết)
  • Thổi (gió)
  • Nóng
  • Ấm áp
Câu 33: Hán tự 雨 có nghĩa là gì?
  • Tuyết
  • Mưa
  • Gió
  • Nóng
Câu 34: Hán tự 雪 có nghĩa là gì?
  • Mưa
  • Tuyết
  • Gió
  • Ấm áp
Câu 35: Hán tự 暖和 có nghĩa là gì?
  • Ấm áp
  • Nóng
  • Lạnh
  • Mát
Câu 36: Hán tự 条 có nghĩa là gì?
  • Lượng từ (cho quần, váy...)
  • Cái quần
  • Ngắn
  • Cái áo
Câu 37: Hán tự 裤子 có nghĩa là gì?
  • Cái quần
  • Cái áo
  • Ngắn
  • Vừa vặn
Câu 38: Hán tự 短 có nghĩa là gì?
  • Ngắn
  • Cao
  • Thấp
  • Vừa vặn
Câu 39: Hán tự 公分 có nghĩa là gì?
  • Centimet
  • Độ
  • Kilogam
  • Mét
Câu 40: Hán tự 上衣 có nghĩa là gì?
  • Cái áo
  • Cái quần
  • Thói quen
  • Vừa vặn
Câu 41: Hán tự 合适 có nghĩa là gì?
  • Vừa vặn, thích hợp
  • Thói quen
  • Ngắn
  • Cái áo
Câu 42: Hán tự 习惯 có nghĩa là gì?
  • Thói quen
  • Vừa vặn
  • Gió
  • Thổi
Câu 43: Hán tự 风 có nghĩa là gì?
  • Gió
  • Mưa
  • Tuyết
  • Thổi
Câu 44: Hán tự 刮 có nghĩa là gì?
  • Thổi (gió)
  • Rơi (mưa)
  • Gió
  • Nóng

Câu 1: Hán tự 久 có pinyin đúng là gì?
  • jiū
  • jiú
  • jiǔ
  • jiù
Câu 2: Hán tự 城市 có pinyin đúng là gì?
  • chéngshì
  • chēngshì
  • chěngshì
  • chèngshì
Câu 3: Hán tự 冬天 có pinyin đúng là gì?
  • dōngtiān
  • dóngtiān
  • dǒngtiān
  • dòngtiān
Câu 4: Hán tự 火车 có pinyin đúng là gì?
  • huōchē
  • huóchē
  • huǒchē
  • huòchē
Câu 5: Hán tự 飞机 có pinyin đúng là gì?
  • fēijī
  • féijī
  • fěijī
  • fèijī
Câu 6: Hán tự 小时 có pinyin đúng là gì?
  • xiāoshí
  • xiáoshí
  • xiǎoshí
  • xiàoshí
Câu 7: Hán tự 毕业 có pinyin đúng là gì?
  • bīyè
  • bíyè
  • bǐyè
  • bìyè
Câu 8: Hán tự 打算 có pinyin đúng là gì?
  • dāsuan
  • dásuàn
  • dǎsuàn
  • dàsuàn
Câu 9: Hán tự 钟 có pinyin đúng là gì?
  • zhōng
  • zhóng
  • zhǒng
  • zhòng
Câu 10: Hán tự 中学 có pinyin đúng là gì?
  • zhōngxué
  • zhóngxué
  • zhǒngxué
  • zhòngxué
Câu 11: Hán tự 见面 có pinyin đúng là gì?
  • jiānmiàn
  • jiánmiàn
  • jiǎnmiàn
  • jiànmiàn
Câu 12: Hán tự 互相 có pinyin đúng là gì?
  • hūxiāng
  • húxiāng
  • hǔxiāng
  • hùxiāng
Câu 13: Hán tự 研究所 có pinyin đúng là gì?
  • yānjiūsuǒ
  • yánjiūsuǒ
  • yǎnjiūsuǒ
  • yànjiūsuǒ
Câu 14: Hán tự 参加 có pinyin đúng là gì?
  • cānjiā
  • cánjiā
  • cǎnjiā
  • cànjiā
Câu 15: Hán tự 讨论 có pinyin đúng là gì?
  • tāolùn
  • táolùn
  • tǎolùn
  • tàolùn
Câu 16: Hán tự 会 có pinyin đúng là gì?
  • huī
  • huí
  • huǐ
  • huì
Câu 17: Hán tự 听 có pinyin đúng là gì?
  • tīng
  • tíng
  • tǐng
  • tìng
Câu 18: Hán tự 开会 có pinyin đúng là gì?
  • kāihuì
  • káihuì
  • kǎihuì
  • kàihuì
Câu 19: Hán tự 有时候 có pinyin đúng là gì?
  • yōushíhou
  • yóushíhou
  • yǒushíhou
  • yòushíhou
Câu 20: Hán tự 秋天 có pinyin đúng là gì?
  • qiūtiān
  • qiútiān
  • qiǔtiān
  • qiùtiān
Câu 21: Hán tự 广州 có pinyin đúng là gì?
  • Guāngzhōu
  • Guángzhōu
  • Guǎngzhōu
  • Guàngzhōu

    ***

    ### **Phần 2: Hán tự - Chọn Nghĩa Tiếng Việt**
Câu 22: Hán tự 久 có nghĩa là gì?
  • Lâu
  • Mùa đông
  • Thành phố
  • Đồng hồ
Câu 23: Hán tự 城市 có nghĩa là gì?
  • Mùa đông
  • Thành phố
  • Tàu hỏa
  • Lâu
Câu 24: Hán tự 冬天 có nghĩa là gì?
  • Mùa đông
  • Mùa thu
  • Mùa hè
  • Thành phố
Câu 25: Hán tự 火车 có nghĩa là gì?
  • Tàu hỏa
  • Máy bay
  • Thành phố
  • Tiếng (giờ)
Câu 26: Hán tự 飞机 có nghĩa là gì?
  • Máy bay
  • Tàu hỏa
  • Tiếng (giờ)
  • Tốt nghiệp
Câu 27: Hán tự 小时 có nghĩa là gì?
  • Tiếng, giờ (khoảng thời gian)
  • Đồng hồ (dụng cụ)
  • Lâu
  • Dự định
Câu 28: Hán tự 毕业 có nghĩa là gì?
  • Tốt nghiệp
  • Dự định
  • Gặp mặt
  • Trung học
Câu 29: Hán tự 打算 có nghĩa là gì?
  • Dự định
  • Tốt nghiệp
  • Thảo luận
  • Tham gia
Câu 30: Hán tự 钟 có nghĩa là gì?
  • Đồng hồ, chuông
  • Tiếng (giờ)
  • Trung học
  • Lâu
Câu 31: Hán tự 中学 có nghĩa là gì?
  • Trung học
  • Viện nghiên cứu
  • Tốt nghiệp
  • Thành phố
Câu 32: Hán tự 见面 có nghĩa là gì?
  • Gặp mặt
  • Lẫn nhau
  • Tham gia
  • Thảo luận
Câu 33: Hán tự 互相 có nghĩa là gì?
  • Lẫn nhau
  • Gặp mặt
  • Tham gia
  • Có lúc
Câu 34: Hán tự 研究所 có nghĩa là gì?
  • Viện nghiên cứu
  • Trung học
  • Tốt nghiệp
  • Quảng Châu
Câu 35: Hán tự 参加 có nghĩa là gì?
  • Tham gia
  • Thảo luận
  • Dự định
  • Gặp mặt
Câu 36: Hán tự 讨论 có nghĩa là gì?
  • Thảo luận
  • Tham gia
  • Nghe
  • Họp
Câu 37: Hán tự 会 có nghĩa là gì?
  • Sẽ, biết, cuộc họp
  • Nghe
  • Lâu
  • Mùa thu
Câu 38: Hán tự 听 có nghĩa là gì?
  • Nghe
  • Sẽ
  • Họp
  • Thảo luận
Câu 39: Hán tự 开会 có nghĩa là gì?
  • Họp, mở cuộc họp
  • Nghe
  • Thảo luận
  • Tham gia
Câu 40: Hán tự 有时候 có nghĩa là gì?
  • Có lúc, thỉnh thoảng
  • Lẫn nhau
  • Mùa thu
  • Mùa đông
Câu 41: Hán tự 秋天 có nghĩa là gì?
  • Mùa thu
  • Mùa đông
  • Có lúc
  • Quảng Châu

Câu 1: Hán tự 第 có pinyin đúng là gì?
Câu 2: Hán tự 着 có pinyin đúng là gì?
  • zhē
  • zhé
  • zhě
  • zhe
Câu 3: Hán tự 躺 có pinyin đúng là gì?
  • tāng
  • táng
  • tǎng
  • tàng
Câu 4: Hán tự 握 có pinyin đúng là gì?
Câu 5: Hán tự 手 có pinyin đúng là gì?
  • shōu
  • shóu
  • shǒu
  • shòu
Câu 6: Hán tự 花儿 có pinyin đúng là gì?
  • huār
  • huár
  • huǎr
  • huàr
Câu 7: Hán tự 画儿 có pinyin đúng là gì?
  • huār
  • huár
  • huǎr
  • huàr
Câu 8: Hán tự 白 có pinyin đúng là gì?
  • bāi
  • bái
  • bǎi
  • bài
Câu 9: Hán tự 颜色 có pinyin đúng là gì?
  • yānsè
  • yánsè
  • yǎnsè
  • yànsè
Câu 10: Hán tự 干净 có pinyin đúng là gì?
  • gānjìng
  • gánjìng
  • gǎnjìng
  • gànjìng
Câu 11: Hán tự 墙 có pinyin đúng là gì?
  • qiāng
  • qiáng
  • qiǎng
  • qiàng
Câu 12: Hán tự 挂 có pinyin đúng là gì?
  • guā
  • guá
  • guǎ
  • guà
Câu 13: Hán tự 把 có pinyin đúng là gì?
Câu 14: Hán tự 椅子 có pinyin đúng là gì?
  • yīzi
  • yízi
  • yǐzi
  • yìzi
Câu 15: Hán tự 空气 có pinyin đúng là gì?
  • kōngqì
  • kóngqì
  • kǒngqì
  • kòngqì
Câu 16: Hán tự 笑 có pinyin đúng là gì?
  • xiāo
  • xiáo
  • xiǎo
  • xiào
Câu 17: Hán tự 护士 có pinyin đúng là gì?
  • hūshi
  • húshi
  • hǔshi
  • hùshi
Câu 18: Hán tự 关系 có pinyin đúng là gì?
  • guānxi
  • guánxi
  • guǎnxi
  • guànxi
Câu 19: Hán tự 没关系 có pinyin đúng là gì?
  • méi guānxi
  • mēi guānxi
  • měi guānxi
  • mèi guānxi
Câu 20: Hán tự 讲 có pinyin đúng là gì?
  • jiāng
  • jiáng
  • jiǎng
  • jiàng
Câu 21: Hán tự 用 có pinyin đúng là gì?
  • yōng
  • yóng
  • yǒng
  • yòng
Câu 22: Hán tự 出院 có pinyin đúng là gì?
  • chūyuàn
  • chúyuàn
  • chǔyuàn
  • chùyuàn

    ***

    ### **Phần 2: Hán tự - Chọn Nghĩa Tiếng Việt**
Câu 23: Hán tự 第 có nghĩa là gì?
  • Thứ (số thứ tự)
  • Tay
  • Trắng
  • Bức tường
Câu 24: Hán tự 着 có nghĩa là gì?
  • Trợ từ chỉ sự tiếp diễn
  • Nằm
  • Treo
  • Nắm
Câu 25: Hán tự 躺 có nghĩa là gì?
  • Nằm
  • Treo
  • Nắm
  • Cười
Câu 26: Hán tự 握 có nghĩa là gì?
  • Nắm, cầm
  • Nằm
  • Tay
  • Bông hoa
Câu 27: Hán tự 手 có nghĩa là gì?
  • Tay
  • Nắm
  • Bông hoa
  • Bức tranh
Câu 28: Hán tự 花儿 có nghĩa là gì?
  • Bông hoa
  • Bức tranh
  • Màu trắng
  • Màu sắc
Câu 29: Hán tự 画儿 có nghĩa là gì?
  • Bức tranh
  • Bông hoa
  • Bức tường
  • Cái ghế
Câu 30: Hán tự 白 có nghĩa là gì?
  • Màu trắng
  • Sạch sẽ
  • Màu sắc
  • Không khí
Câu 31: Hán tự 颜色 có nghĩa là gì?
  • Màu sắc
  • Màu trắng
  • Sạch sẽ
  • Bông hoa
Câu 32: Hán tự 干净 có nghĩa là gì?
  • Sạch sẽ
  • Màu trắng
  • Không khí
  • Treo
Câu 33: Hán tự 墙 có nghĩa là gì?
  • Bức tường
  • Treo
  • Cái ghế
  • Bức tranh
Câu 34: Hán tự 挂 có nghĩa là gì?
  • Treo
  • Nằm
  • Nắm
  • Bức tường
Câu 35: Hán tự 把 có nghĩa là gì?
  • Lượng từ (cho ghế, dao...)
  • Cái ghế
  • Tay
  • Thứ
Câu 36: Hán tự 椅子 có nghĩa là gì?
  • Cái ghế
  • Bức tường
  • Tay
  • Không khí
Câu 37: Hán tự 空气 có nghĩa là gì?
  • Không khí
  • Sạch sẽ
  • Màu sắc
  • Mối quan hệ
Câu 38: Hán tự 笑 có nghĩa là gì?
  • Cười
  • Nằm
  • Nói
  • Dùng
Câu 39: Hán tự 护士 có nghĩa là gì?
  • Y tá
  • Mối quan hệ
  • Bác sĩ
  • Xuất viện
Câu 40: Hán tự 关系 có nghĩa là gì?
  • Mối quan hệ
  • Không sao đâu
  • Y tá
  • Nói, giảng
Câu 41: Hán tự 没关系 có nghĩa là gì?
  • Không sao đâu
  • Mối quan hệ
  • Y tá
  • Xuất viện
Câu 42: Hán tự 讲 có nghĩa là gì?
  • Nói, giảng, kể
  • Dùng
  • Cười
  • Nằm
Câu 43: Hán tự 用 có nghĩa là gì?
  • Dùng
  • Nói, giảng
  • Cười
  • Treo
Câu 44: Hán tự 出院 có nghĩa là gì?
  • Xuất viện
  • Y tá
  • Mối quan hệ
  • Sạch sẽ

Câu 1: Hán tự 预习 có pinyin đúng là gì?
  • yūxí
  • yúxí
  • yǔxí
  • yùxí
Câu 2: Hán tự 正在 có pinyin đúng là gì?
  • zhēngzài
  • zhéngzài
  • zhěngzài
  • zhèngzài
Câu 3: Hán tự 翻译 có pinyin đúng là gì?
  • fānyì
  • fányì
  • fǎnyì
  • fànyì
Câu 4: Hán tự 认真 có pinyin đúng là gì?
  • rēnzhēn
  • rénzhēn
  • rěnzhēn
  • rènzhēn
Câu 5: Hán tự 考试 có pinyin đúng là gì?
  • kāoshì
  • káoshì
  • kǎoshì
  • kàoshì
Câu 6: Hán tự 音乐 có pinyin đúng là gì?
  • yīnyuè
  • yínyuè
  • yǐnyuè
  • yìnyuè
Câu 7: Hán tự 广播 có pinyin đúng là gì?
  • guāngbō
  • guángbō
  • guǎngbō
  • guàngbō
Câu 8: Hán tự 小说 có pinyin đúng là gì?
  • xiāoshuō
  • xiáoshuō
  • xiǎoshuō
  • xiàoshuō
Câu 9: Hán tự 有的 có pinyin đúng là gì?
  • yōude
  • yóude
  • yǒude
  • yòude
Câu 10: Hán tự 长 có pinyin đúng là gì?
  • chāng
  • cháng
  • chǎng
  • chàng
Câu 11: Hán tự 哥 có pinyin đúng là gì?
Câu 12: Hán tự 检查 có pinyin đúng là gì?
  • jiānchá
  • jiánchá
  • jiǎnchá
  • jiànchá
Câu 13: Hán tự 重 có pinyin đúng là gì?
  • zhōng
  • zhóng
  • zhǒng
  • zhòng
Câu 14: Hán tự 不用 có pinyin đúng là gì?
  • būyòng
  • búyòng
  • bǔyòng
  • bùyòng
Câu 15: Hán tự 运动 có pinyin đúng là gì?
  • yūndòng
  • yúndòng
  • yǔndòng
  • yùndòng
Câu 16: Hán tự 从 có pinyin đúng là gì?
  • cōng
  • cóng
  • cǒng
  • còng
Câu 17: Hán tự 洗 có pinyin đúng là gì?
Câu 18: Hán tự 脸 có pinyin đúng là gì?
  • liān
  • lián
  • liǎn
  • liàn
Câu 19: Hán tự 太极拳 có pinyin đúng là gì?
  • tāijíquán
  • táijíquán
  • tǎijíquán
  • tàijíquán
Câu 20: Hán tự 床 có pinyin đúng là gì?
  • chuāng
  • chuáng
  • chuǎng
  • chuàng

    ***

    ### **Phần 2: Hán tự - Chọn Nghĩa Tiếng Việt**
Câu 21: Hán tự 预习 có nghĩa là gì?
  • Chuẩn bị bài trước
  • Đang làm gì đó
  • Dịch thuật
  • Kiểm tra
Câu 22: Hán tự 正在 có nghĩa là gì?
  • Đang (làm gì đó)
  • Chuẩn bị bài trước
  • Nghiêm túc
  • Dịch thuật
Câu 23: Hán tự 翻译 có nghĩa là gì?
  • Dịch, phiên dịch
  • Chuẩn bị bài trước
  • Kiểm tra
  • Tiểu thuyết
Câu 24: Hán tự 认真 có nghĩa là gì?
  • Nghiêm túc, chăm chỉ
  • Đang làm gì đó
  • Thi cử
  • Âm nhạc
Câu 25: Hán tự 考试 có nghĩa là gì?
  • Thi cử, kỳ thi
  • Nghiêm túc
  • Phát thanh
  • Tiểu thuyết
Câu 26: Hán tự 音乐 có nghĩa là gì?
  • Âm nhạc
  • Phát thanh
  • Tiểu thuyết
  • Có cái
Câu 27: Hán tự 广播 có nghĩa là gì?
  • Phát thanh
  • Âm nhạc
  • Thi cử
  • Dài
Câu 28: Hán tự 小说 có nghĩa là gì?
  • Tiểu thuyết
  • Âm nhạc
  • Phát thanh
  • Anh trai
Câu 29: Hán tự 有的 có nghĩa là gì?
  • Có cái, có người
  • Dài
  • Nặng
  • Không cần
Câu 30: Hán tự 长 có nghĩa là gì?
  • Dài
  • Nặng
  • Anh trai
  • Có cái
Câu 31: Hán tự 哥 có nghĩa là gì?
  • Anh trai
  • Dài
  • Nặng
  • Rửa
Câu 32: Hán tự 检查 có nghĩa là gì?
  • Kiểm tra
  • Chuẩn bị bài trước
  • Dịch thuật
  • Vận động
Câu 33: Hán tự 重 có nghĩa là gì?
  • Nặng
  • Dài
  • Anh trai
  • Bắt đầu từ
Câu 34: Hán tự 不用 có nghĩa là gì?
  • Không cần
  • Có cái
  • Nặng
  • Vận động
Câu 35: Hán tự 运动 có nghĩa là gì?
  • Vận động, thể thao
  • Kiểm tra
  • Không cần
  • Rửa mặt
Câu 36: Hán tự 从...起 có nghĩa là gì?
  • Bắt đầu từ...
  • Không cần
  • Nặng
  • Dài
Câu 37: Hán tự 洗 có nghĩa là gì?
  • Rửa, giặt
  • Mặt
  • Cái giường
  • Anh trai
Câu 38: Hán tự 脸 có nghĩa là gì?
  • Mặt, khuôn mặt
  • Rửa, giặt
  • Cái giường
  • Thái cực quyền
Câu 39: Hán tự 太极拳 có nghĩa là gì?
  • Thái cực quyền
  • Vận động
  • Rửa mặt
  • Cái giường

Câu 1: Hán tự 过 có pinyin đúng là gì?
  • guō
  • guó
  • guǒ
  • guò
Câu 2: Hán tự 出 có pinyin đúng là gì?
  • chū
  • chú
  • chǔ
  • chù
Câu 3: Hán tự 教授 có pinyin đúng là gì?
  • jiāoshòu
  • jiáoshòu
  • jiǎoshòu
  • jiàoshòu
Câu 4: Hán tự 做 có pinyin đúng là gì?
  • zuō
  • zuó
  • zuǒ
  • zuò
Câu 5: Hán tự 公共汽车 có pinyin đúng là gì?
  • gōnggòng qìchē
  • gónggòng qìchē
  • gǒnggòng qìchē
  • gònggòng qìchē
Câu 6: Hán tự 先 có pinyin đúng là gì?
  • xiān
  • xián
  • xiǎn
  • xiàn
Câu 7: Hán tự 点心 có pinyin đúng là gì?
  • diānxin
  • diánxin
  • diǎnxin
  • diànxin
Câu 8: Hán tự 茶 có pinyin đúng là gì?
  • chā
  • chá
  • chǎ
  • chà
Câu 9: Hán tự 一会儿 có pinyin đúng là gì?
  • yīhuìr
  • yíhuìr
  • yǐhuìr
  • yìhuìr
Câu 10: Hán tự 为 có pinyin đúng là gì?
  • wēi
  • wéi
  • wěi
  • wèi
Câu 11: Hán tự 欢迎 có pinyin đúng là gì?
  • huānyíng
  • huányíng
  • huǎnyíng
  • huànyíng
Câu 12: Hán tự 长 có pinyin đúng là gì?
  • chāng
  • cháng
  • chǎng
  • chàng
Câu 13: Hán tự 喝 có pinyin đúng là gì?
Câu 14: Hán tự 提 có pinyin đúng là gì?
Câu 15: Hán tự 研究 có pinyin đúng là gì?
  • yānjiū
  • yánjiū
  • yǎnjiū
  • yànjiū
Câu 16: Hán tự 热情 có pinyin đúng là gì?
  • rēqíng
  • réqíng
  • rěqíng
  • rèqíng
Câu 17: Hán tự 地 có pinyin đúng là gì?
  • de
Câu 18: Hán tự 带 có pinyin đúng là gì?
  • dāi
  • dái
  • dǎi
  • dài
Câu 19: Hán tự 下 có pinyin đúng là gì?
  • xiā
  • xiá
  • xiǎo
  • xià
Câu 20: Hán tự 对 có pinyin đúng là gì?
  • duī
  • duí
  • duǐ
  • duì
Câu 21: Hán tự 安静 có pinyin đúng là gì?
  • ānjìng
  • ánjìng
  • ǎnjìng
  • ànjìng
Câu 22: Hán tự 自己 có pinyin đúng là gì?
  • zījǐ
  • zíjǐ
  • zǐjǐ
  • zìjǐ
Câu 23: Hán tự 送 có pinyin đúng là gì?
  • sōng
  • sóng
  • sǒng
  • sòng

    ***

    ### **Phần 2: Hán tự - Chọn Nghĩa Tiếng Việt**
Câu 24: Hán tự 过 có nghĩa là gì?
  • Qua, từng
  • Ra, xuất
  • Làm
  • Trước
Câu 25: Hán tự 出 có nghĩa là gì?
  • Ra, xuất
  • Qua, từng
  • Làm
  • Giáo sư
Câu 26: Hán tự 教授 có nghĩa là gì?
  • Giáo sư
  • Làm
  • Xe buýt
  • Điểm tâm
Câu 27: Hán tự 做 có nghĩa là gì?
  • Làm
  • Ra, xuất
  • Qua, từng
  • Trước
Câu 28: Hán tự 公共汽车 có nghĩa là gì?
  • Xe buýt
  • Giáo sư
  • Điểm tâm
  • Trà
Câu 29: Hán tự 先 có nghĩa là gì?
  • Trước, đầu tiên
  • Làm
  • Qua, từng
  • Ra, xuất
Câu 30: Hán tự 点心 có nghĩa là gì?
  • Điểm tâm
  • Trà
  • Một lát
  • Hoan nghênh
Câu 31: Hán tự 茶 có nghĩa là gì?
  • Trà
  • Điểm tâm
  • Một lát
  • Uống
Câu 32: Hán tự 一会儿 có nghĩa là gì?
  • Một lát
  • Điểm tâm
  • Trà
  • Vì, cho
Câu 33: Hán tự 为 có nghĩa là gì?
  • Vì, cho
  • Hoan nghênh
  • Một lát
  • Uống
Câu 34: Hán tự 欢迎 có nghĩa là gì?
  • Hoan nghênh
  • Vì, cho
  • Nhiệt tình
  • Dài
Câu 35: Hán tự 长 có nghĩa là gì?
  • Dài, trưởng
  • Uống
  • Đề cập
  • Nghiên cứu
Câu 36: Hán tự 喝 có nghĩa là gì?
  • Uống
  • Trà
  • Dài
  • Đề cập
Câu 37: Hán tự 提 có nghĩa là gì?
  • Đề cập, nêu ra
  • Uống
  • Dài
  • Nghiên cứu
Câu 38: Hán tự 研究 có nghĩa là gì?
  • Nghiên cứu
  • Đề cập
  • Nhiệt tình
  • Giáo sư
Câu 39: Hán tự 热情 có nghĩa là gì?
  • Nhiệt tình
  • Hoan nghênh
  • Nghiên cứu
  • Yên tĩnh
Câu 40: Hán tự 地 có nghĩa là gì?
  • Trợ từ (đứng sau trạng ngữ)
  • Mang theo
  • Dưới, sau
  • Đối với
Câu 41: Hán tự 带 có nghĩa là gì?
  • Mang, dắt, dẫn
  • Dưới, sau
  • Tặng, tiễn
  • Gửi
Câu 42: Hán tự 下 có nghĩa là gì?
  • Dưới, xuống, sau
  • Mang, dắt
  • Đối với
  • Yên tĩnh
Câu 43: Hán tự 对 có nghĩa là gì?
  • Đối với, đúng
  • Dưới, xuống
  • Mang, dắt
  • Yên tĩnh
Câu 44: Hán tự 安静 có nghĩa là gì?
  • Yên tĩnh
  • Nhiệt tình
  • Hoan nghênh
  • Bản thân
Câu 45: Hán tự 自己 có nghĩa là gì?
  • Bản thân, tự mình
  • Yên tĩnh
  • Tặng, tiễn
  • Đối với
Câu 46: Hán tự 送 có nghĩa là gì?
  • Tặng, tiễn
  • Mang, dắt
  • Uống
  • Làm

Câu 1: Hán tự 过 có pinyin đúng là gì?
  • guō
  • guó
  • guǒ
  • guò
Câu 2: Hán tự 名胜 có pinyin đúng là gì?
  • mīngshèng
  • míngshèng
  • mǐngshèng
  • mìngshèng
Câu 3: Hán tự 古迹 có pinyin đúng là gì?
  • gūjī
  • gújī
  • gǔjī
  • gùjī
Câu 4: Hán tự 游览 có pinyin đúng là gì?
  • yōulǎn
  • yóulǎn
  • yǒulǎn
  • yòulǎn
Câu 5: Hán tự 次 có pinyin đúng là gì?
Câu 6: Hán tự 生病 có pinyin đúng là gì?
  • shēngbìng
  • shéngbìng
  • shěngbìng
  • shèngbìng
Câu 7: Hán tự 感冒 có pinyin đúng là gì?
  • gānmào
  • gánmào
  • gǎnmào
  • gànmào
Câu 8:

Hán tự 有名 có pinyin đúng là gì?

  • yōumíng
  • yóumíng
  • yǒumíng
  • yòumíng
Câu 9: Hán tự 有意思 có pinyin đúng là gì?
  • yōuyìsi
  • yóuyìsi
  • yǒuyìsi
  • yòuyìsi
Câu 10: Hán tự 遍 có pinyin đúng là gì?
  • biān
  • bián
  • biǎn
  • biàn
Câu 11: Hán tự 再 có pinyin đúng là gì?
  • zāi
  • zái
  • zǎi
  • zài
Câu 12: Hán tự 学 có pinyin đúng là gì?
  • xuē
  • xué
  • xuě
  • xuè
Câu 13: Hán tự 知道 có pinyin đúng là gì?
  • zhīdào
  • zhídào
  • zhǐdào
  • zhìdào
Câu 14: Hán tự 了解 có pinyin đúng là gì?
  • liāojiě
  • liáojiě
  • liǎojiě
  • liàojiě
Câu 15: Hán tự 非常 có pinyin đúng là gì?
  • fēicháng
  • féicháng
  • fěicháng
  • fèicháng
Câu 16: Hán tự 差不多 có pinyin đúng là gì?
  • chābuduō
  • chábuduō
  • chǎbuduō
  • chàbuduō
Câu 17: Hán tự 电影 có pinyin đúng là gì?
  • diānyǐng
  • diányǐng
  • diǎnyǐng
  • diànyǐng
Câu 18: Hán tự 国家 có pinyin đúng là gì?
  • guōjiā
  • guójiā
  • guǒjiā
  • guòjiā
Câu 19: Hán tự 最 có pinyin đúng là gì?
  • zuī
  • zuí
  • zuǐ
  • zuì
Câu 20: Hán tự 或者 có pinyin đúng là gì?
  • huōzhě
  • huózhě
  • huǒzhě
  • huòzhě
Câu 21: Hán tự 跑 có pinyin đúng là gì?
  • pāo
  • páo
  • pǎo
  • pào
Câu 22: Hán tự 跑步 có pinyin đúng là gì?
  • pāobù
  • páobù
  • pǎobù
  • pàobù
Câu 23: Hán tự 天津 có pinyin đúng là gì?
  • Tiānjīn
  • Tiánjīn
  • Tiǎnjīn
  • Tiànjīn
Câu 24: Hán tự 大同 có pinyin đúng là gì?
  • Dātóng
  • Dátóng
  • Dǎtóng
  • Dàtóng

    ***

    ### **Phần 2: Hán tự - Chọn Nghĩa Tiếng Việt**
Câu 25: Hán tự 过 có nghĩa là gì?
  • Qua, từng
  • Lần, lượt
  • Lại, nữa
  • Học
Câu 26: Hán tự 名胜 có nghĩa là gì?
  • Danh lam thắng cảnh
  • Di tích cổ
  • Du ngoạn
  • Lần, lượt
Câu 27: Hán tự 古迹 có nghĩa là gì?
  • Di tích cổ
  • Danh lam thắng cảnh
  • Du ngoạn
  • Bị ốm
Câu 28: Hán tự 游览 có nghĩa là gì?
  • Du ngoạn, tham quan
  • Danh lam thắng cảnh
  • Di tích cổ
  • Cảm cúm
Câu 29: Hán tự 次 có nghĩa là gì?
  • Lần, lượt
  • Lại, nữa
  • Lần (khắp lượt)
  • Qua, từng
Câu 30: Hán tự 生病 có nghĩa là gì?
  • Bị ốm, bị bệnh
  • Cảm cúm
  • Thú vị
  • Biết
Câu 31: Hán tự 感冒 có nghĩa là gì?
  • Cảm cúm
  • Bị ốm
  • Hiểu rõ
  • Rất
Câu 32: Hán tự 又名 có nghĩa là gì?
  • Tên khác là, còn gọi là
  • Thú vị
  • Lại, nữa
  • Xấp xỉ
Câu 33: Hán tự 有意思 có nghĩa là gì?
  • Thú vị
  • Bị ốm
  • Cảm cúm
  • Phim ảnh
Câu 34: Hán tự 遍 có nghĩa là gì?
  • Lần (khắp lượt, từ đầu đến cuối)
  • Lần, lượt
  • Lại, nữa
  • Học
Câu 35: Hán tự 再 có nghĩa là gì?
  • Lại, nữa
  • Lần, lượt
  • Học
  • Biết
Câu 36: Hán tự 学 có nghĩa là gì?
  • Học
  • Biết
  • Hiểu rõ
  • Rất
Câu 37: Hán tự 知道 có nghĩa là gì?
  • Biết
  • Học
  • Hiểu rõ
  • Xấp xỉ
Câu 38: Hán tự 了解 có nghĩa là gì?
  • Hiểu rõ, tìm hiểu
  • Biết
  • Học
  • Rất
Câu 39: Hán tự 非常 có nghĩa là gì?
  • Vô cùng, rất
  • Xấp xỉ
  • Hiểu rõ
  • Nhất
Câu 40: Hán tự 差不多 có nghĩa là gì?
  • Xấp xỉ, gần như
  • Vô cùng, rất
  • Nhất
  • Hoặc là
Câu 41: Hán tự 电影 có nghĩa là gì?
  • Phim ảnh
  • Quốc gia
  • Chạy
  • Chạy bộ
Câu 42: Hán tự 国家 có nghĩa là gì?
  • Quốc gia, đất nước
  • Phim ảnh
  • Thiên Tân
  • Đại Đồng
Câu 43: Hán tự 最 có nghĩa là gì?
  • Nhất
  • Vô cùng, rất
  • Hoặc là
  • Xấp xỉ
Câu 44: Hán tự 或者 có nghĩa là gì?
  • Hoặc là
  • Nhất
  • Vô cùng, rất
  • Chạy
Câu 45: Hán tự 跑 có nghĩa là gì?
  • Chạy
  • Chạy bộ
  • Học
  • Biết
Câu 46: Hán tự 跑步 có nghĩa là gì?
  • Chạy bộ
  • Chạy
  • Du ngoạn
  • Vận động
Câu 47: Hán tự 天津 có nghĩa là gì?
  • Thiên Tân
  • Đại Đồng
  • Quốc gia
  • Phim ảnh

Câu 1: Hán tự 见 có pinyin đúng là gì?
  • jiān
  • jiǎn
  • jiàn
  • jián
Câu 2: Hán tự 刚才 có pinyin đúng là gì?
  • gāngcái
  • gángcái
  • gǎngcái
  • gàngcái
Câu 3: Hán tự 打 có pinyin đúng là gì?
Câu 4: Hán tự 开 có pinyin đúng là gì?
  • kǎi
  • kāi
  • kài
  • kái
Câu 5: Hán tự 窗户 có pinyin đúng là gì?
  • chuánghu
  • chuānghu
  • chuǎnghu
  • chuànghu
Câu 6: Hán tự 清楚 có pinyin đúng là gì?
  • qíngchu
  • qǐngchu
  • qīngchu
  • qìngchu
Câu 7: Hán tự 完 có pinyin đúng là gì?
  • wān
  • wàn
  • wán
  • wǎn
Câu 8: Hán tự 自行车 có pinyin đúng là gì?
  • zīxíngchē
  • zǐxíngchē
  • zíxíngchē
  • zìxíngchē
Câu 9: Hán tự 放 có pinyin đúng là gì?
  • fǎng
  • fàng
  • fáng
  • fāng
Câu 10: Hán tự 错 có pinyin đúng là gì?
  • cuò
  • cuō
  • cuǒ
  • cuó
Câu 11: Hán tự 辆 có pinyin đúng là gì?
  • liǎng
  • liáng
  • liàng
  • liāng
Câu 12: Hán tự 记得 có pinyin đúng là gì?
  • jíde
  • jīde
  • jǐde
  • jìde
Câu 13: Hán tự 着急 có pinyin đúng là gì?
  • zhāojí
  • zháojí
  • zhǎojí
  • zhàojí
Câu 14: Hán tự 门口 có pinyin đúng là gì?
  • měnkǒu
  • ménkǒu
  • mēnkǒu
  • mènkǒu
Câu 15: Hán tự 红 có pinyin đúng là gì?
  • hōng
  • hǒng
  • hóng
  • hòng
Câu 16: Hán tự 骑 có pinyin đúng là gì?
Câu 17: Hán tự 记 có pinyin đúng là gì?
Câu 18: Hán tự 懂 có pinyin đúng là gì?
  • dōng
  • dǒng
  • dòng
  • dóng
Câu 19: Hán tự 一边 có pinyin đúng là gì?
  • yìbiān
  • yībiān
  • yíbiān
  • yǐbiān
Câu 20: Hán tự 地方 có pinyin đúng là gì?
  • dīfang
  • dífang
  • dǐfang
  • dìfang
Câu 21: Hán tự 遇 có pinyin đúng là gì?


  • ***

    ### **Phần 2: Hán tự - Chọn Nghĩa Tiếng Việt**
Câu 22: Hán tự 见 có nghĩa là gì?
  • Đánh, gọi
  • Thấy, gặp
  • Mở
  • Xong
Câu 23: Hán tự 刚才 có nghĩa là gì?
  • Rõ ràng
  • Đánh, gọi
  • Vừa mới, lúc nãy
  • Cửa sổ
Câu 24: Hán tự 打 có nghĩa là gì?
  • Mở
  • Sai, nhầm
  • Thấy, gặp
  • Đánh, gọi
Câu 25: Hán tự 开 có nghĩa là gì?
  • Mở
  • Đánh, gọi
  • Đạp (xe)
  • Để, đặt
Câu 26: Hán tự 窗户 có nghĩa là gì?
  • Xe đạp
  • Cửa sổ
  • Cổng, cửa ra vào
  • Nơi chốn
Câu 27: Hán tự 清楚 có nghĩa là gì?
  • Xong, hết
  • Nhớ
  • Sai, nhầm
  • Rõ ràng
Câu 28: Hán tự 完 có nghĩa là gì?
  • Rõ ràng
  • Xong, hết
  • Sai, nhầm
  • Nhớ
Câu 29: Hán tự 自行车 có nghĩa là gì?
  • Xe đạp
  • Cửa sổ
  • Cổng, cửa ra vào
  • Lượng từ cho xe cộ
Câu 30: Hán tự 放 có nghĩa là gì?
  • Mở
  • Để, đặt
  • Đạp (xe)
  • Đánh, gọi
Câu 31: Hán tự 错 có nghĩa là gì?
  • Nhớ
  • Rõ ràng
  • Xong, hết
  • Sai, nhầm
Câu 32: Hán tự 辆 có nghĩa là gì?
  • Xe đạp
  • Màu đỏ
  • Lượng từ cho xe cộ
  • Cổng, cửa ra vào
Câu 33: Hán tự 记得 có nghĩa là gì?
  • Nhớ, còn nhớ
  • Lo lắng, sốt ruột
  • Hiểu
  • Ghi, ghi chép
Câu 34: Hán tự 着急 có nghĩa là gì?
  • Nhớ, còn nhớ
  • Hiểu
  • Lo lắng, sốt ruột
  • Đạp (xe)
Câu 35: Hán tự 门口 có nghĩa là gì?
  • Cổng, cửa ra vào
  • Cửa sổ
  • Nơi, nơi chốn
  • Xe đạp
Câu 36: Hán tự 红 có nghĩa là gì?
  • Sai, nhầm
  • Màu đỏ
  • Lượng từ cho xe cộ
  • Lo lắng, sốt ruột
Câu 37: Hán tự 骑 có nghĩa là gì?
  • Nhớ, còn nhớ
  • Đạp (xe), cưỡi
  • Hiểu
  • Ghi, ghi chép
Câu 38: Hán tự 记 có nghĩa là gì?
  • Nhớ, còn nhớ
  • Hiểu
  • Ghi, ghi chép
  • Đạp (xe), cưỡi
Câu 39: Hán tự 懂 có nghĩa là gì?
  • Nhớ, còn nhớ
  • Ghi, ghi chép
  • Đạp (xe), cưỡi
  • Hiểu
Câu 40: Hán tự 一边...一边 có nghĩa là gì?
  • Vừa...vừa...
  • Nơi, nơi chốn
  • Gặp, gặp phải
  • Vừa mới, lúc nãy
Câu 41: Hán tự 地方 có nghĩa là gì?
  • Cổng, cửa ra vào
  • Vừa...vừa...
  • Nơi, nơi chốn
  • Cửa sổ

Câu 1: Hán tự 院长 có pinyin đúng là gì?
  • yuánzhǎng
  • yuànzhǎng
  • yuānzhǎng
  • yuǎnzhǎng
Câu 2: Hán tự 向 có pinyin đúng là gì?
  • xiǎng
  • xiāng
  • xiàng
  • xiáng
Câu 3: Hán tự 情况 có pinyin đúng là gì?
  • qíngkuàng
  • qīngkuàng
  • qǐngkuàng
  • qìngkuàng
Câu 4: Hán tự 开始 có pinyin đúng là gì?
  • káishǐ
  • kàishǐ
  • kǎishǐ
  • kāishǐ
Câu 5: Hán tự 门诊 có pinyin đúng là gì?
  • mēnzhěn
  • ménzhěn
  • měnzhěn
  • mènzhěn
Câu 6: Hán tự 手术 có pinyin đúng là gì?
  • shǒushù
  • shōushù
  • shóushù
  • shòushù
Câu 7: Hán tự 药房 có pinyin đúng là gì?
  • yáofáng
  • yāofáng
  • yàofáng
  • yǎofáng
Câu 8: Hán tự 访问 có pinyin đúng là gì?
  • fángwèn
  • fāngwèn
  • fàngwèn
  • fǎngwèn
Câu 9: Hán tự 位 có pinyin đúng là gì?
  • wéi
  • wèi
  • wěi
  • wēi
Câu 10: Hán tự 老 có pinyin đúng là gì?
  • lǎo
  • lāo
  • láo
  • lào
Câu 11: Hán tự 住院 có pinyin đúng là gì?
  • zhúyuàn
  • zhūyuàn
  • zhùyuàn
  • zhǔyuàn
Câu 12: Hán tự 病人 có pinyin đúng là gì?
  • bìngrén
  • bīngrén
  • bíngrén
  • bǐngrén
Câu 13: Hán tự 谈 có pinyin đúng là gì?
  • tàn
  • tán
  • tān
  • tǎn
Câu 14: Hán tự 花 có pinyin đúng là gì?
  • huá
  • huà
  • huā
  • huǎ
Câu 15: Hán tự 出发 có pinyin đúng là gì?
  • chǔfā
  • chúfā
  • chùfā
  • chūfā
Câu 16: Hán tự 中药 có pinyin đúng là gì?
  • zhōngyào
  • zhóngyào
  • zhǒngyào
  • zhòngyào
Câu 17: Hán tự 回答 có pinyin đúng là gì?
  • huìdá
  • huídá
  • huīdá
  • huǐdá
Câu 18: Hán tự 问题 có pinyin đúng là gì?
  • wěntí
  • wēntí
  • wèntí
  • wéntí
Câu 19: Hán tự 治 có pinyin đúng là gì?
  • zhì
  • zhī
  • zhí
  • zhǐ
Câu 20: Hán tự 们 có pinyin đúng là gì?
  • mēn
  • mén
  • men
  • měn
Câu 21: Hán tự 病房 có pinyin đúng là gì?
  • bíngfáng
  • bīngfáng
  • bǐngfáng
  • bìngfáng

    ***

    ### **Phần 2: Hán tự - Chọn Nghĩa Tiếng Việt**
Câu 22: Hán tự 院长 có nghĩa là gì?
  • Tình hình
  • Viện trưởng
  • Hướng, về phía
  • Bắt đầu
Câu 23: Hán tự 向 có nghĩa là gì?
  • Viện trưởng
  • Tình hình
  • Hướng, về phía
  • Bắt đầu
Câu 24: Hán tự 情况 có nghĩa là gì?
  • Tình hình
  • Bắt đầu
  • Phòng khám bệnh
  • Phẫu thuật
Câu 25: Hán tự 开始 có nghĩa là gì?
  • Tình hình
  • Phẫu thuật
  • Viện trưởng
  • Bắt đầu
Câu 26: Hán tự 门诊 có nghĩa là gì?
  • Phẫu thuật
  • Phòng khám bệnh
  • Nhà thuốc, hiệu thuốc
  • Thăm hỏi, phỏng vấn
Câu 27: Hán tự 手术 có nghĩa là gì?
  • Phẫu thuật, mổ
  • Phòng khám bệnh
  • Nhà thuốc, hiệu thuốc
  • Già, cũ
Câu 28: Hán tự 药房 có nghĩa là gì?
  • Phẫu thuật, mổ
  • Nằm viện, nhập viện
  • Nhà thuốc, hiệu thuốc
  • Phòng khám bệnh
Câu 29: Hán tự 访问 có nghĩa là gì?
  • Già, cũ
  • Nằm viện, nhập viện
  • Vị (lượng từ)
  • Thăm hỏi, phỏng vấn
Câu 30: Hán tự 位 có nghĩa là gì?
  • Già, cũ
  • Vị (lượng từ)
  • Nói chuyện, trò chuyện
  • Bệnh nhân
Câu 31: Hán tự 老 có nghĩa là gì?
  • Già, cũ
  • Vị (lượng từ)
  • Hoa
  • Nói chuyện, trò chuyện
Câu 32: Hán tự 住院 có nghĩa là gì?
  • Bệnh nhân
  • Nói chuyện, trò chuyện
  • Nằm viện, nhập viện
  • Xuất phát
Câu 33: Hán tự 病人 có nghĩa là gì?
  • Bệnh nhân
  • Nằm viện, nhập viện
  • Phòng bệnh
  • Viện trưởng
Câu 34: Hán tự 谈 có nghĩa là gì?
  • Hoa
  • Nói chuyện, trò chuyện
  • Xuất phát
  • Thuốc bắc
Câu 35: Hán tự 花 có nghĩa là gì?
  • Nói chuyện, trò chuyện
  • Trả lời, giải đáp
  • Hoa, tiêu (tiền, thời gian)
  • Xuất phát
Câu 36: Hán tự 出发 có nghĩa là gì?
  • Hoa
  • Thuốc bắc
  • Trả lời, giải đáp
  • Xuất phát
Câu 37: Hán tự 中药 có nghĩa là gì?
  • Thuốc bắc, thuốc đông y
  • Xuất phát
  • Trả lời, giải đáp
  • Vấn đề, câu hỏi
Câu 38: Hán tự 回答 có nghĩa là gì?
  • Vấn đề, câu hỏi
  • Trả lời, giải đáp
  • Trị, chữa bệnh
  • Các, chúng (hậu tố số nhiều)
Câu 39: Hán tự 问题 có nghĩa là gì?
  • Trả lời, giải đáp
  • Trị, chữa bệnh
  • Vấn đề, câu hỏi
  • Phòng bệnh
Câu 40: Hán tự 治 có nghĩa là gì?
  • Trị, chữa bệnh
  • Trả lời, giải đáp
  • Vấn đề, câu hỏi
  • Các, chúng (hậu tố số nhiều)
Câu 41: Hán tự 们 có nghĩa là gì?
  • Trị, chữa bệnh
  • Vấn đề, câu hỏi
  • Các, chúng (hậu tố số nhiều)
  • Trả lời, giải đáp

Câu 1: Hán tự 会 có pinyin đúng là gì?
  • huī
  • huì
  • huí
  • huǐ
Câu 2: Hán tự 刚 có pinyin đúng là gì?
  • gāng
  • gáng
  • gǎng
  • gàng
Câu 3: Hán tự 得 có pinyin đúng là gì?
  • děi
  • de
Câu 4: Hán tự 发音 có pinyin đúng là gì?
  • fǎyīn
  • fāyīn
  • fàyīn
  • fáyīn
Câu 5: Hán tự 正确 có pinyin đúng là gì?
  • zhěngquè
  • zhēngquè
  • zhèngquè
  • zhéngquè
Câu 6: Hán tự 声调 có pinyin đúng là gì?
  • shēngdiào
  • shéngdiào
  • shěngdiào
  • shèngdiào
Câu 7: Hán tự 不错 có pinyin đúng là gì?
  • būcuò
  • bùcuò
  • bǔcuò
  • búcuò
Câu 8: Hán tự 怎么 có pinyin đúng là gì?
  • zěnme
  • zēnme
  • zénme
  • zènme
Câu 9: Hán tự 意思 có pinyin đúng là gì?
  • yísi
  • yìsi
  • yīsi
  • yǐsi
Câu 10: Hán tự 壁画 có pinyin đúng là gì?
  • bīhuà
  • bǐhuà
  • bìhuà
  • bíhuà
Câu 11: Hán tự 对 có pinyin đúng là gì?
  • duī
  • duǐ
  • duí
  • duì
Câu 12: Hán tự 慢 có pinyin đúng là gì?
  • màn
  • mān
  • mán
  • mǎn
Câu 13: Hán tự 一点儿 có pinyin đúng là gì?
  • yīdiǎnr
  • yìdiǎnr
  • yídiǎnr
  • yǐdiǎnr
Câu 14: Hán tự 亲爱 có pinyin đúng là gì?
  • qǐn'ài
  • qín'ài
  • qīn'ài
  • qìn'ài
Câu 15: Hán tự 生活 có pinyin đúng là gì?
  • shénghuó
  • shěnghuó
  • shènghuó
  • shēnghuó
Câu 16: Hán tự 忙 có pinyin đúng là gì?
  • máng
  • māng
  • mǎng
  • màng
Câu 17: Hán tự 到 có pinyin đúng là gì?
  • dāo
  • dào
  • dáo
  • dǎo
Câu 18: Hán tự 晚 có pinyin đúng là gì?
  • wān
  • wàn
  • wǎn
  • wán
Câu 19: Hán tự 难 có pinyin đúng là gì?
  • nǎn
  • nān
  • nàn
  • nán
Câu 20: Hán tự 喜欢 có pinyin đúng là gì?
  • xíhuan
  • xǐhuan
  • xīhuan
  • xìhuan
Câu 21: Hán tự 祝 có pinyin đúng là gì?
  • zhù
  • zhū
  • zhú
  • zhǔ

    ***

    ### **Phần 2: Hán tự - Chọn Nghĩa Tiếng Việt**
Câu 22: Hán tự 会 có nghĩa là gì?
  • Vừa mới
  • Sẽ, biết (qua học tập)
  • Phát âm
  • Chính xác
Câu 23: Hán tự 刚 có nghĩa là gì?
  • Vừa, vừa mới
  • Sẽ
  • Thanh điệu
  • Sai rồi
Câu 24: Hán tự 得 có nghĩa là gì?
  • Vừa mới
  • Làm sao
  • Phát âm
  • Trợ từ (chỉ mức độ)
Câu 25: Hán tự 发音 có nghĩa là gì?
  • Chính xác
  • Phát âm
  • Thanh điệu
  • Ý nghĩa
Câu 26: Hán tự 正确 có nghĩa là gì?
  • Phát âm
  • Không tồi
  • Chính xác, đúng đắn
  • Làm sao
Câu 27: Hán tự 声调 có nghĩa là gì?
  • Thanh điệu
  • Chính xác
  • Bích họa
  • Ý nghĩa
Câu 28: Hán tự 不错 có nghĩa là gì?
  • Làm sao
  • Đúng
  • Chính xác
  • Không tồi, khá tốt
Câu 29: Hán tự 怎么 có nghĩa là gì?
  • Làm sao, thế nào
  • Không tồi
  • Chậm
  • Ý nghĩa
Câu 30: Hán tự 意思 có nghĩa là gì?
  • Bích họa
  • Ý nghĩa
  • Làm sao
  • Một chút
Câu 31: Hán tự 壁画 có nghĩa là gì?
  • Thanh điệu
  • Thân yêu
  • Bích họa, tranh tường
  • Đúng
Câu 32: Hán tự 对 có nghĩa là gì?
  • Chậm
  • Cuộc sống
  • Một chút
  • Đúng, đối với
Câu 33: Hán tự 慢 có nghĩa là gì?
  • Chậm
  • Đúng
  • Một chút
  • Bận
Câu 34: Hán tự 一点儿 có nghĩa là gì?
  • Chậm
  • Một chút
  • Thân yêu
  • Từ... đến...
Câu 35: Hán tự 亲爱 có nghĩa là gì?
  • Một chút
  • Tối, muộn
  • Thân yêu, thân ái
  • Cuộc sống
Câu 36: Hán tự 生活 có nghĩa là gì?
  • Thân yêu
  • Bận
  • Khó
  • Cuộc sống, sinh hoạt
Câu 37: Hán tự 忙 có nghĩa là gì?
  • Bận, bận rộn
  • Cuộc sống
  • Thích
  • Từ... đến...
Câu 38: Hán tự 从...到 có nghĩa là gì?
  • Bận, bận rộn
  • Từ... đến...
  • Tối, muộn
  • Chúc
Câu 39: Hán tự 晚 có nghĩa là gì?
  • Khó
  • Thích
  • Tối, muộn
  • Từ... đến...
Câu 40: Hán tự 难 có nghĩa là gì?
  • Thích
  • Chúc
  • Tối, muộn
  • Khó
Câu 41: Hán tự 喜欢 có nghĩa là gì?
  • Khó
  • Thích
  • Bận, bận rộn
  • Chúc
Câu 42: Hán tự 祝 có nghĩa là gì?
  • Chúc
  • Thích
  • Khó
  • Bận, bận rộn

Câu 1: Hán tự 早 có pinyin đúng là gì?
  • zāo
  • zǎo
  • záo
  • zào
Câu 2: Hán tự 准备 có pinyin đúng là gì?
  • zhǔnbèi
  • zhūnbèi
  • zhúnbèi
  • zhùnbèi
Câu 3: Hán tự 吧 có pinyin đúng là gì?
  • ba
Câu 4: Hán tự 快 có pinyin đúng là gì?
  • kuǎi
  • kuài
  • kuāi
  • kuái
Câu 5: Hán tự 要 có pinyin đúng là gì?
  • yāo
  • yǎo
  • yào
  • yáo
Câu 6: Hán tự 冷 có pinyin đúng là gì?
  • lěng
  • lēng
  • léng
  • lèng
Câu 7: Hán tự 穿 có pinyin đúng là gì?
  • chuàn
  • chuǎn
  • chuán
  • chuān
Câu 8: Hán tự 等 có pinyin đúng là gì?
  • dēng
  • děng
  • déng
  • dèng
Câu 9: Hán tự 马上 có pinyin đúng là gì?
  • māshàng
  • màshàng
  • mǎshàng
  • máshàng
Câu 10: Hán tự 汽车 có pinyin đúng là gì?
  • qìchē
  • qīchē
  • qíchē
  • qǐchē
Câu 11: Hán tự 开 có pinyin đúng là gì?
  • kǎi
  • kài
  • kái
  • kāi
Câu 12: Hán tự 上 có pinyin đúng là gì?
  • shāng
  • shàng
  • sháng
  • shǎng
Câu 13: Hán tự 走 có pinyin đúng là gì?
  • zǒu
  • zōu
  • zóu
  • zòu
Câu 14: Hán tự 关 có pinyin đúng là gì?
  • guǎn
  • guán
  • guān
  • guàn
Câu 15: Hán tự 应该 có pinyin đúng là gì?
  • yìnggāi
  • yǐnggāi
  • yínggāi
  • yīnggāi
Câu 16: Hán tự 到 có pinyin đúng là gì?
  • dāo
  • dào
  • dǎo
  • dáo
Câu 17: Hán tự 照相机 có pinyin đúng là gì?
  • zhàoxiàngjī
  • zhāoxiàngjī
  • zháoxiàngjī
  • zhǎoxiàngjī
Câu 18: Hán tự 照相 có pinyin đúng là gì?
  • zhǎoxiàng
  • zhāoxiàng
  • zhàoxiàng
  • zháoxiàng
Câu 19: Hán tự 拿 có pinyin đúng là gì?
Câu 20: Hán tự 长城 có pinyin đúng là gì?
  • Chāngchéng
  • Chángchéng
  • Chǎngchéng
  • Chàngchéng

    ***

    ### **Phần 2: Hán tự - Chọn Nghĩa Tiếng Việt**
Câu 21: Hán tự 早 có nghĩa là gì?
  • Nhanh
  • Sớm
  • Chuẩn bị
  • Lạnh
Câu 22: Hán tự 准备 có nghĩa là gì?
  • Chuẩn bị
  • Sớm
  • Nhanh
  • Lạnh
Câu 23: Hán tự 吧 có nghĩa là gì?
  • Nhanh
  • Mặc
  • Trợ từ ngữ khí (nhé, đi, nào)
  • Sắp... rồi
Câu 24: Hán tự 快 có nghĩa là gì?
  • Sớm
  • Lạnh
  • Mặc
  • Nhanh
Câu 25: Hán tự 要...了 có nghĩa là gì?
  • Nhanh
  • Sắp... rồi
  • Lạnh
  • Đợi, chờ
Câu 26: Hán tự 冷 có nghĩa là gì?
  • Lạnh
  • Nhanh
  • Mặc, đeo, mang
  • Đợi, chờ
Câu 27: Hán tự 穿 có nghĩa là gì?
  • Lạnh
  • Đợi, chờ
  • Mặc, đeo, mang
  • Ngay, ngay lập tức
Câu 28: Hán tự 等 có nghĩa là gì?
  • Mặc, đeo, mang
  • Ô tô
  • Ngay, ngay lập tức
  • Đợi, chờ
Câu 29: Hán tự 马上 có nghĩa là gì?
  • Ngay, ngay lập tức
  • Đợi, chờ
  • Ô tô
  • Lái (xe), mở
Câu 30: Hán tự 汽车 có nghĩa là gì?
  • Ngay, ngay lập tức
  • Ô tô
  • Lái (xe), mở
  • Lên, trên
Câu 31: Hán tự 开 có nghĩa là gì?
  • Ô tô
  • Đi, đi bộ
  • Lái (xe), mở
  • Lên, trên
Câu 32: Hán tự 上 có nghĩa là gì?
  • Lái (xe), mở
  • Đóng, tắt
  • Đi, đi bộ
  • Lên, trên
Câu 33: Hán tự 走 có nghĩa là gì?
  • Đi, đi bộ
  • Lên, trên
  • Đóng, tắt
  • Nên, cần phải
Câu 34: Hán tự 关 có nghĩa là gì?
  • Đi, đi bộ
  • Đóng, tắt
  • Nên, cần phải
  • Đến, tới
Câu 35: Hán tự 应该 có nghĩa là gì?
  • Đóng, tắt
  • Đến, tới
  • Nên, cần phải
  • Máy ảnh
Câu 36: Hán tự 到 có nghĩa là gì?
  • Nên, cần phải
  • Máy ảnh
  • Chụp ảnh
  • Đến, tới
Câu 37: Hán tự 照相机 có nghĩa là gì?
  • Máy ảnh
  • Đến, tới
  • Chụp ảnh
  • Cầm, lấy
Câu 38: Hán tự 照相 có nghĩa là gì?
  • Máy ảnh
  • Chụp ảnh
  • Cầm, lấy
  • Trường Thành
Câu 39: Hán tự 拿 có nghĩa là gì?
  • Chụp ảnh
  • Máy ảnh
  • Cầm, lấy
  • Trường Thành

Câu 1: Hán tự 足球 có pinyin đúng là gì?
  • zūqiú
  • zúqiú
  • zǔqiú
  • zùqiú
Câu 2: Hán tự 比赛 có pinyin đúng là gì?
  • bǐsài
  • bīsài
  • bísài
  • bìsài
Câu 3: Hán tự 打 có pinyin đúng là gì?
Câu 4: Hán tự 排球 có pinyin đúng là gì?
  • pǎiqiú
  • páiqiú
  • pāiqiú
  • pàiqiú
Câu 5: Hán tự 同学 có pinyin đúng là gì?
  • tōngxué
  • tòngxué
  • tóngxué
  • tǒngxué
Câu 6: Hán tự 为 có pinyin đúng là gì?
  • wèi
  • wēi
  • wéi
  • wěi
Câu 7: Hán tự 觉得 có pinyin đúng là gì?
  • juède
  • juēde
  • juěde
  • juéde
Câu 8: Hán tự 舒服 có pinyin đúng là gì?
  • shǔfu
  • shūfu
  • shúfu
  • shùfu
Câu 9: Hán tự 让 có pinyin đúng là gì?
  • ràng
  • rāng
  • ráng
  • rǎng
Câu 10: Hán tự 针 có pinyin đúng là gì?
  • zhěn
  • zhén
  • zhēn
  • zhèn
Câu 11: Hán tự 打针 có pinyin đúng là gì?
  • dǎzhěn
  • dǎzhén
  • dǎzhèn
  • dǎzhēn
Câu 12: Hán tự 没有 có pinyin đúng là gì?
  • mēiyǒu
  • méiyǒu
  • měiyǒu
  • mèiyǒu
Câu 13: Hán tự 注意 có pinyin đúng là gì?
  • zhùyì
  • zhūyì
  • zhúyì
  • zhǔyì
Câu 14: Hán tự 就 có pinyin đúng là gì?
  • jiū
  • jiú
  • jiù
  • jiǔ
Câu 15: Hán tự 找 có pinyin đúng là gì?
  • zhāo
  • zháo
  • zhào
  • zhǎo
Câu 16: Hán tự 头 có pinyin đúng là gì?
  • tōu
  • tóu
  • tǒu
  • tòu
Câu 17: Hán tự 疼 có pinyin đúng là gì?
  • téng
  • tēng
  • těng
  • tèlng
Câu 18: Hán tự 针灸 có pinyin đúng là gì?
  • zhēnjiū
  • zhēnjiú
  • zhēnjiǔ
  • zhēnjiù
Câu 19: Hán tự 已经 có pinyin đúng là gì?
  • yījīng
  • yíjīng
  • yìjīng
  • yǐjīng
Câu 20: Hán tự 可能 có pinyin đúng là gì?
  • kēnénɡ
  • kěnéng
  • kěněng
  • kènénɡ

    ***

    ### **Phần 2: Hán tự - Chọn Nghĩa Tiếng Việt**
Câu 21: Hán tự 足球 có nghĩa là gì?
  • Bóng đá
  • Trận đấu, thi đấu
  • Bóng chuyền
  • Chơi (bóng)
Câu 22: Hán tự 比赛 có nghĩa là gì?
  • Bóng đá
  • Trận đấu, thi đấu
  • Bóng chuyền
  • Bạn học
Câu 23: Hán tự 打(球) có nghĩa là gì?
  • Trận đấu, thi đấu
  • Để, cho phép
  • Chơi (bóng)
  • Tiêm, chích
Câu 24: Hán tự 排球 có nghĩa là gì?
  • Bóng đá
  • Bạn học
  • Trận đấu, thi đấu
  • Bóng chuyền
Câu 25: Hán tự 同学 có nghĩa là gì?
  • Tại sao
  • Bạn học
  • Cảm thấy, cho rằng
  • Thoải mái, dễ chịu
Câu 26: Hán tự 为什么 có nghĩa là gì?
  • Tại sao
  • Bạn học
  • Để, cho phép
  • Cảm thấy, cho rằng
Câu 27: Hán tự 觉得 có nghĩa là gì?
  • Thoải mái, dễ chịu
  • Tiêm, chích
  • Cảm thấy, cho rằng
  • Để, cho phép
Câu 28: Hán tự 舒服 có nghĩa là gì?
  • Cảm thấy, cho rằng
  • Chú ý
  • Không có, chưa
  • Thoải mái, dễ chịu
Câu 29: Hán tự 让 có nghĩa là gì?
  • Thoải mái, dễ chịu
  • Để, cho phép, nhường
  • Tiêm, chích
  • Không có, chưa
Câu 30: Hán tự 打(针) có nghĩa là gì?
  • Tiêm, chích
  • Chơi (bóng)
  • Cái kim
  • Chú ý
Câu 31: Hán tự 针 có nghĩa là gì?
  • Tiêm, chích
  • Cái kim
  • Không có, chưa
  • Thì, liền
Câu 32: Hán tự 没有 có nghĩa là gì?
  • Cái kim
  • Tìm, tìm kiếm
  • Không có, chưa
  • Chú ý
Câu 33: Hán tự 注意 có nghĩa là gì?
  • Không có, chưa
  • Thì, liền
  • Tìm, tìm kiếm
  • Chú ý
Câu 34: Hán tự 就 có nghĩa là gì?
  • Thì, liền, chính là
  • Chú ý
  • Tìm, tìm kiếm
  • Đầu
Câu 35: Hán tự 找 có nghĩa là gì?
  • Thì, liền
  • Tìm, tìm kiếm
  • Đầu
  • Đau
Câu 36: Hán tự 头 có nghĩa là gì?
  • Tìm, tìm kiếm
  • Đau
  • Đầu
  • Châm cứu
Câu 37: Hán tự 疼 có nghĩa là gì?
  • Đầu
  • Đã, rồi
  • Châm cứu
  • Đau
Câu 38: Hán tự 针灸 có nghĩa là gì?
  • Châm cứu
  • Đau
  • Đã, rồi
  • Có thể, có khả năng
Câu 39: Hán tự 已经 có nghĩa là gì?
  • Châm cứu
  • Đã, rồi
  • Có thể, có khả năng
  • Đau
Câu 40: Hán tự 可能 có nghĩa là gì?
  • Đã, rồi
  • Châm cứu
  • Có thể, có khả năng
  • Đầu

Câu 1: Hán tự 想 có pinyin đúng là gì?
  • xiāng
  • xiǎng
  • xiáng
  • xiàng
Câu 2: Hán tự 根 có pinyin đúng là gì?
  • gēn
  • gén
  • gěn
  • gèn
Câu 3: Hán tự 可是 có pinyin đúng là gì?
  • kēshì
  • késhì
  • kèshì
  • kěshì
Câu 4: Hán tự 时间 có pinyin đúng là gì?
  • shījiān
  • shíjiān
  • shǐjiān
  • shìjiān
Câu 5: Hán tự 城 có pinyin đúng là gì?
  • chěng
  • chēng
  • chéng
  • chèng
Câu 6: Hán tự 休息 có pinyin đúng là gì?
  • xiūxi
  • xiúxi
  • xiǔxi
  • xiùxi
Câu 7: Hán tự 听 có pinyin đúng là gì?
  • tíng
  • tǐng
  • tìng
  • tīng
Câu 8: Hán tự 录音 có pinyin đúng là gì?
  • lūyīn
  • lùyīn
  • lúyīn
  • lǔyīn
Câu 9: Hán tự 复习 có pinyin đúng là gì?
  • fùxí
  • fūxí
  • fúxí
  • fǔxí
Câu 10: Hán tự 能 có pinyin đúng là gì?
  • nēng
  • nǎng
  • néng
  • nèng
Câu 11: Hán tự 可以 có pinyin đúng là gì?
  • kēyǐ
  • kéyǐ
  • kèyǐ
  • kěyǐ
Câu 12: Hán tự 一定 có pinyin đúng là gì?
  • yīdìng
  • yídìng
  • yǐdìng
  • yìdìng
Câu 13: Hán tự 事儿 có pinyin đúng là gì?
  • shìr
  • shīr
  • shír
  • shǐr
Câu 14: Hán tự 公园 có pinyin đúng là gì?
  • gǒngyuán
  • góngyuán
  • gōngyuán
  • gòngyuán
Câu 15: Hán tự 玩儿 có pinyin đúng là gì?
  • wānr
  • wǎnr
  • wànr
  • wánr
Câu 16: Hán tự 从 có pinyin đúng là gì?
  • cōng
  • cóng
  • cǒng
  • còng
Câu 17: Hán tự 打电话 có pinyin đúng là gì?
  • dǎ diànhuà
  • dá diànhuà
  • dà diànhuà
  • dā diànhuà
Câu 18: Hán tự 电话 có pinyin đúng là gì?
  • diǎnhuà
  • diānhuà
  • diànhuà
  • diánhuà
Câu 19: Hán tự 颐和园 có pinyin đúng là gì?
  • Yīhéyuán
  • Yǐhéyuán
  • Yìhéyuán
  • Yíhéyuán
Câu 20: Hán tự 香山公园 có pinyin đúng là gì?
  • Xiǎngshān Gōngyuán
  • Xiāngshān Gōngyuán
  • Xiángshān Gōngyuán
  • Xiàngshān Gōngyuán

    ***

    ### **Phần 2: Hán tự - Chọn Nghĩa Tiếng Việt**
Câu 21: Hán tự 想 có nghĩa là gì?
  • Muốn, nhớ, nghĩ
  • Với
  • Nhưng
  • Thời gian
Câu 22: Hán tự 根 có nghĩa là gì?
  • Muốn
  • Với (ai đó), cái (lượng từ)
  • Nhưng
  • Thành phố
Câu 23: Hán tự 可是 có nghĩa là gì?
  • Với
  • Thời gian
  • Nhưng, tuy nhiên
  • Nghỉ ngơi
Câu 24: Hán tự 时间 có nghĩa là gì?
  • Nhưng
  • Thành phố
  • Ghi âm
  • Thời gian
Câu 25: Hán tự 城 có nghĩa là gì?
  • Thời gian
  • Thành, thành phố
  • Nghỉ ngơi
  • Nghe
Câu 26: Hán tự 休息 có nghĩa là gì?
  • Nghỉ ngơi
  • Thành phố
  • Nghe
  • Ghi âm
Câu 27: Hán tự 听 có nghĩa là gì?
  • Nghỉ ngơi
  • Ôn tập
  • Nghe
  • Ghi âm
Câu 28: Hán tự 录音 có nghĩa là gì?
  • Nghe
  • Ôn tập
  • Có thể
  • Ghi âm
Câu 29: Hán tự 复习 có nghĩa là gì?
  • Ôn tập
  • Ghi âm
  • Có thể
  • Nhất định
Câu 30: Hán tự 能 có nghĩa là gì?
  • Ôn tập
  • Có thể (về năng lực)
  • Có thể (cho phép)
  • Chuyện, việc
Câu 31: Hán tự 可以 có nghĩa là gì?
  • Nhất định
  • Công viên
  • Có thể (cho phép)
  • Có thể (về năng lực)
Câu 32: Hán tự 一定 có nghĩa là gì?
  • Có thể
  • Chuyện, việc
  • Chơi
  • Nhất định
Câu 33: Hán tự 事儿 có nghĩa là gì?
  • Chuyện, việc
  • Nhất định
  • Công viên
  • Từ
Câu 34: Hán tự 公园 có nghĩa là gì?
  • Chuyện, việc
  • Công viên
  • Chơi
  • Gọi điện thoại
Câu 35: Hán tự 玩儿 có nghĩa là gì?
  • Công viên
  • Từ
  • Chơi
  • Điện thoại
Câu 36: Hán tự 从 có nghĩa là gì?
  • Chơi
  • Gọi điện thoại
  • Di Hòa Viên
  • Từ (đâu đó)
Câu 37: Hán tự 打电话 có nghĩa là gì?
  • Gọi điện thoại
  • Từ
  • Điện thoại
  • Công viên Hương Sơn
Câu 38: Hán tự 电话 có nghĩa là gì?
  • Gọi điện thoại
  • Điện thoại
  • Từ
  • Chơi
Câu 39: Hán tự 颐和园 có nghĩa là gì?
  • Điện thoại
  • Công viên
  • Di Hòa Viên
  • Công viên Hương Sơn
Câu 40: Hán tự 香山公园 có nghĩa là gì?
  • Di Hòa Viên
  • Điện thoại
  • Gọi điện thoại
  • Công viên Hương Sơn

Câu 1: Hán tự 同志 có pinyin đúng là gì?
  • tōngzhì
  • tóngzhì
  • tǒngzhì
  • tòngzhì
Câu 2: Hán tự 水果 có pinyin đúng là gì?
  • shuǐguǒ
  • shuīguǒ
  • shuíguǒ
  • shuìguǒ
Câu 3: Hán tự 句子 có pinyin đúng là gì?
  • jūzi
  • jǔzi
  • jûzi
  • jùzi
Câu 4: Hán tự 苹果 có pinyin đúng là gì?
  • pǐngguǒ
  • píngguǒ
  • pīngguǒ
  • pìngguǒ
Câu 5: Hán tự 还是 có pinyin đúng là gì?
  • hāishi
  • hǎishi
  • háishi
  • hàishi
Câu 6: Hán tự 斤 có pinyin đúng là gì?
  • jīn
  • jín
  • jǐn
  • jìn
Câu 7: Hán tự 毛 có pinyin đúng là gì?
  • māo
  • mǎo
  • mào
  • máo
Câu 8: Hán tự 分 có pinyin đúng là gì?
  • fén
  • fēn
  • fěn
  • fèn
Câu 9: Hán tự 快 có pinyin đúng là gì?
  • kuài
  • kuāi
  • kuái
  • kuǎi
Câu 10: Hán tự 一共 có pinyin đúng là gì?
  • yīgòng
  • yǐgòng
  • yígòng
  • yìgòng
Câu 11: Hán tự 别的 có pinyin đúng là gì?
  • biēde
  • biěde
  • biède
  • biéde
Câu 12: Hán tự 钟 có pinyin đúng là gì?
  • zhóng
  • zhōng
  • zhǒng
  • zhòng
Câu 13: Hán tự 比较 có pinyin đúng là gì?
  • bǐjiào
  • bījiào
  • bíjiào
  • bìjiào
Câu 14: Hán tự 牙膏 có pinyin đúng là gì?
  • yǎgāo
  • yāgāo
  • yágāo
  • yàgāo
Câu 15: Hán tự 卫生纸 có pinyin đúng là gì?
  • wēishēngzhǐ
  • wéishēngzhǐ
  • wěishēngzhǐ
  • wèishēngzhǐ
Câu 16: Hán tự 零 có pinyin đúng là gì?
  • līng
  • líng
  • lǐng
  • lìng
Câu 17: Hán tự 毛衣 có pinyin đúng là gì?
  • máoyī
  • māoyī
  • mǎoyī
  • màoyī
Câu 18: Hán tự 样子 có pinyin đúng là gì?
  • yǎngzi
  • yāngzi
  • yàngzi
  • yángzi
Câu 19: Hán tự 一起 có pinyin đúng là gì?
  • yíqǐ
  • yīqǐ
  • yǐqǐ
  • yìqǐ
Câu 20: Hán tự 贵 có pinyin đúng là gì?
  • guī
  • guì
  • guí
  • guǐ

    ### **Phần 2: Hán tự - Chọn Nghĩa Tiếng Việt**
Câu 21: Hán tự 同志 có nghĩa là gì?
  • Ở cùng
  • Bạn học
  • Đồng chí
  • Đồng ý
Câu 22: Hán tự 水果 có nghĩa là gì?
  • Ở cùng, ở chung
  • Hoa quả, trái cây
  • Quả táo
  • Hay là, vẫn là
Câu 23: Hán tự 句子 có nghĩa là gì?
  • Hoa quả, trái cây
  • Cân (đơn vị đo)
  • Câu
  • Quả táo
Câu 24: Hán tự 苹果 có nghĩa là gì?
  • Câu
  • Hay là, vẫn là
  • Cân (đơn vị đo)
  • Quả táo
Câu 25: Hán tự 还是 có nghĩa là gì?
  • Quả táo
  • Hay là, vẫn là
  • Cân (đơn vị đo)
  • Hào (đơn vị tiền)
Câu 26: Hán tự 斤 có nghĩa là gì?
  • Cân (đơn vị đo)
  • Hay là, vẫn là
  • Hào (đơn vị tiền)
  • Xu (đơn vị tiền)
Câu 27: Hán tự 毛 có nghĩa là gì?
  • Cân (đơn vị đo)
  • Xu (đơn vị tiền)
  • Hào (đơn vị tiền)
  • Đồng (đơn vị tiền)
Câu 28: Hán tự 分 có nghĩa là gì?
  • Hào (đơn vị tiền)
  • Đồng (đơn vị tiền)
  • Tổng cộng
  • Xu (đơn vị tiền)
Câu 29: Hán tự 快 có nghĩa là gì?
  • Đồng (đơn vị tiền)
  • Hào (đơn vị tiền)
  • Xu (đơn vị tiền)
  • Khác, cái khác
Câu 30: Hán tự 一共 có nghĩa là gì?
  • Khác, cái khác
  • Tổng cộng
  • Đồng hồ, chuông
  • So sánh, tương đối
Câu 31: Hán tự 别的 có nghĩa là gì?
  • Tổng cộng
  • So sánh, tương đối
  • Khác, cái khác
  • Kem đánh răng
Câu 32: Hán tự 钟 có nghĩa là gì?
  • Tổng cộng
  • Giấy vệ sinh
  • So sánh, tương đối
  • loại

Câu 33: Hán tự 比较 có nghĩa là gì?
  • So sánh, tương đối
  • Khác, cái khác
  • Kem đánh răng
  • Số không, lẻ
Câu 34: Hán tự 牙膏 có nghĩa là gì?
  • Giấy vệ sinh
  • Kem đánh răng
  • Số không, lẻ
  • Áo len
Câu 35: Hán tự 卫生纸 có nghĩa là gì?
  • Kem đánh răng
  • Áo len
  • Giấy vệ sinh
  • Kiểu dáng, dáng vẻ
Câu 36: Hán tự 零 có nghĩa là gì?
  • Kem đánh răng
  • Cùng nhau
  • Giấy vệ sinh
  • Số không, lẻ
Câu 37: Hán tự 毛衣 có nghĩa là gì?
  • Áo len
  • Kiểu dáng, dáng vẻ
  • Cùng nhau
  • Đắt, quý
Câu 38: Hán tự 样子 có nghĩa là gì?
  • Áo len
  • Kiểu dáng, dáng vẻ
  • Cùng nhau
  • Đắt, quý
Câu 39: Hán tự 一起 có nghĩa là gì?
  • Kiểu dáng, dáng vẻ
  • Đắt, quý
  • Cùng nhau
  • Áo len
Câu 40: Hán tự 贵 có nghĩa là gì?
  • Cùng nhau
  • Kiểu dáng, dáng vẻ
  • Áo len
  • Đắt, quý

Câu 1: Pinyin của từ 互相 là gì?
  • hūxiāng
  • hùxiāng
  • hūxiàng
  • hùxiàng
Câu 2: Pinyin của từ 翻译 là gì?
  • fānyì
  • fányì
  • fānyí
  • fányí
Câu 3: Pinyin của từ 开演 là gì?
  • kāiyán
  • kāiyǎn
  • kàiyǎn
  • kàiyán
Câu 4: Pinyin của từ 正常 là gì?
  • zhēngcháng
  • zhèngcháng
  • zhèngchǎng
  • zhēngchǎng
Câu 5: Pinyin của từ 社会 là gì?
  • shèhuì
  • shēhuì
  • shèhuí
  • shēhuí
Câu 6: Pinyin của từ 描写 là gì?
  • máoxiě
  • miáoxié
  • miáoxiě
  • máoxié
Câu 7: Pinyin của từ 讨论 là gì?
  • táolùn
  • tǎolùn
  • tǎolún
  • táolún
Câu 8: Pinyin của từ 城市 là gì?
  • chéngshì
  • chěngshì
  • chéngshí
  • chěngshí
Câu 9: Pinyin của từ 京剧 là gì?
  • jīngjù
  • jīnjù
  • jīngjū
  • jīnjū
Câu 10: Pinyin của từ 生气 là gì?
  • shēnqì
  • shēngqì
  • shēqì
  • shěngqì
Câu 11: Pinyin của từ 古代 là gì?
  • gǔdài
  • gúdài
  • gǔdái
  • gúdái
Câu 12: Pinyin của từ 合适 là gì?
  • héshì
  • hěshì
  • héshì
  • hěshí
Câu 13: Pinyin của từ 内容 là gì?
  • nèiróng
  • nèiróng
  • nèiròng
  • nàiróng
Câu 14: Pinyin của từ 人物 là gì?
  • rénwù
  • rénwǔ
  • rěnwù
  • rénwù
Câu 15: Pinyin của từ 急诊 là gì?
  • jízhěn
  • jīzhěn
  • jǐzhěn
  • jīzhēn
Câu 16: Nghĩa tiếng Việt của từ 互相 là gì?
  • Cùng nhau
  • Giúp đỡ
  • Lẫn nhau, tương hỗ
  • Đối diện
Câu 17: Nghĩa tiếng Việt của từ 翻译 là gì?
  • Phiên dịch, biên dịch
  • Giải thích
  • Giới thiệu
  • Thông báo
Câu 18: Nghĩa tiếng Việt của từ 开演 là gì?
  • Kết thúc
  • Diễn viên
  • Chuẩn bị
  • Bắt đầu
Câu 19: Nghĩa tiếng Việt của từ 正常 là gì?
  • Bất thường
  • Bình thường
  • Đặc biệt
  • Quan trọng
Câu 20: Nghĩa tiếng Việt của từ 社会 là gì?
  • Gia đình
  • Công ty
  • Xã hội
  • Quốc gia
Câu 21: Nghĩa tiếng Việt của từ 描写 là gì?
  • Kể chuyện
  • Miêu tả
  • Phân tích
  • Bình luận
Câu 22: Nghĩa tiếng Việt của từ 讨论 là gì?
  • Tranh cãi
  • Thuyết trình
  • Thảo luận
  • Giảng bài
Câu 23: Nghĩa tiếng Việt của từ 城市 là gì?
  • Thành phố
  • Nông thôn
  • Làng quê
  • Thị trấn
Câu 24: Nghĩa tiếng Việt của từ 京剧 là gì?
  • Tuồng chèo
  • Cải lương
  • Kịch nói
  • Kinh kịch
Câu 25: Nghĩa tiếng Việt của từ 生气 là gì?
  • Vui vẻ
  • Tức giận, giận dỗi
  • Buồn bã
  • Lo lắng
Câu 26: Nghĩa tiếng Việt của từ 古代 là gì?
  • Cổ đại
  • Hiện đại
  • Tương lai
  • Quá khứ
Câu 27: Nghĩa tiếng Việt của từ 合适 là gì?
  • Sai
  • Đúng
  • Thích hợp, phù hợp
  • Bắt buộc
Câu 28: Nghĩa tiếng Việt của từ 内容 là gì?
  • Hình thức
  • Tiêu đề
  • Kết quả
  • Nội dung
Câu 29: Nghĩa tiếng Việt của từ 人物 là gì?
  • Tác giả
  • Nhân vật
  • Khán giả
  • Bối cảnh
Xếp hạng ứng dụng
Cho người khác biết về suy nghĩ của bạn?
Thông tin đề thi
Trường học
Đang cập nhật
Ngành nghề
Đang cập nhật
Môn học
Đang cập nhật
Tác giả
Báo lỗi
Nếu có bất kì vấn đề nào về Website hay đề thi, các bạn có thể liên hệ đến Facebook của mình. Tại đây!
Đề thi khác Hot
1 năm trước