trung 2

Lưu
(0) lượt yêu thích
(42) lượt xem
(3) luyện tập

Ôn tập trên lớp

Ảnh đề thi

Câu 1: Hán tự 最近 có pinyin đúng là gì?
  • zuìjìn
  • zuìjīn
  • zuìjìn
  • zuìjǐn
Câu 2: Hán tự 状况 có pinyin đúng là gì?
  • zhuàngkuāng
  • zhuàngkuàng
  • zhuàngkuáng
  • zhuàngkuǎng
Câu 3: Hán tự 一样 có pinyin đúng là gì?
  • yīyáng
  • yīyàng
  • yīyǎng
  • yīyāng
Câu 4: Hán tự 矮 có pinyin đúng là gì?
  • ǎi
  • āi
  • ái
  • ài
Câu 5: Hán tự 瘦 có pinyin đúng là gì?
  • shòu
  • shōu
  • shǒu
  • shòu
Câu 6: Hán tự 米 có pinyin đúng là gì?
Câu 7: Hán tự 体重 có pinyin đúng là gì?
  • tǐzhòng
  • tǐzhòng
  • tǐzhōng
  • tǐzhǒng
Câu 8: Hán tự 公斤 có pinyin đúng là gì?
  • gōngjīn
  • gōngjìn
  • gōngjǐn
  • gōngjīn
Câu 9: Hán tự 胖 có pinyin đúng là gì?
  • pàng
  • pàng
  • pāng
  • páng
Câu 10: Hán tự 肚子 có pinyin đúng là gì?
  • dùzi
  • dūzi
  • dúzi
  • dùzī
Câu 11: Hán tự 笑话 có pinyin đúng là gì?
  • xiàohuà
  • xiàohuā
  • xiàohua
  • xiàohuá
Câu 12: Hán tự 爱 có pinyin đúng là gì?
  • ài
  • āi
  • ái
  • ài
Câu 13: Hán tự 生气 có pinyin đúng là gì?
  • shēngqì
  • shēngqí
  • shēngqǐ
  • shēngqī
Câu 14: Hán tự 要 có pinyin đúng là gì?
  • yào
  • yào
  • yāo
  • yǎo
Câu 15: Hán tự 腿 có pinyin đúng là gì?
  • tuǐ
  • tuī
  • tuí
  • tuì
Câu 16: Hán tự 少 có pinyin đúng là gì?
  • shǎo
  • shāo
  • shǎo
  • shào
Câu 17: Hán tự 伏努 có pinyin đúng là gì?
  • fǔnǔ
  • fǔnǔ
  • fūnǔ
  • fúnǔ
Câu 18: Hán tự 又 có pinyin đúng là gì?
  • yòu
  • yōu
  • yǒu
  • yòu
Câu 19: Hán tự 变 có pinyin đúng là gì?
  • biàn
  • biàn
  • biān
  • biǎn
Câu 20: Hán tự 年轻 có pinyin đúng là gì?
  • niánqīng
  • niánqīng
  • niánqíng
  • niánqǐng
Câu 21: Hán tự 但是 có pinyin đúng là gì?
  • dànshì
  • dànshí
  • dànshǐ
  • dànshì
Câu 22: Hán tự 最近 có nghĩa là gì?
  • Gần đây
  • Tình hình
  • Giống nhau
  • Trẻ
Câu 23: Hán tự 状况 có nghĩa là gì?
  • Gần đây
  • Tình hình
  • Cái bụng
  • Nhưng mà
Câu 24: Hán tự 一样 có nghĩa là gì?
  • Giống nhau
  • Lại, nữa
  • Thay đổi
  • Tức giận
Câu 25: Hán tự 矮 có nghĩa là gì?
  • Gầy
  • Béo, mập
  • Thấp, lùn
  • Mét
Câu 26: Hán tự 瘦 có nghĩa là gì?
  • Béo, mập
  • Gầy
  • Thấp, lùn
  • Cân nặng
Câu 27: Hán tự 米 có nghĩa là gì?
  • Kilogam
  • Mét
  • Gầy
  • Béo, mập
Câu 28: Hán tự 体重 có nghĩa là gì?
  • Cân nặng
  • Kilogam
  • Cái bụng
  • Câu chuyện cười
Câu 29: Hán tự 公斤 có nghĩa là gì?
  • Kilogam
  • Mét
  • Cân nặng
  • Cái chân
Câu 30: Hán tự 胖 có nghĩa là gì?
  • Béo, mập
  • Gầy
  • Thấp, lùn
  • Ít
Câu 31: Hán tự 肚子 có nghĩa là gì?
  • Cái chân
  • Cái bụng
  • Cân nặng
  • Tức giận
Câu 32: Hán tự 笑话 có nghĩa là gì?
  • Câu chuyện cười
  • Tức giận
  • Yêu
  • Muốn, cần
Câu 33: Hán tự 爱 có nghĩa là gì?
  • Tức giận
  • Yêu
  • Muốn, cần
  • Ít
Câu 34: Hán tự 生气 có nghĩa là gì?
  • Câu chuyện cười
  • Yêu
  • Tức giận
  • Lại, nữa
Câu 35: Hán tự 要 có nghĩa là gì?
  • Yêu
  • Muốn, cần
  • Ít
  • Lại, nữa
Câu 36: Hán tự 腿 có nghĩa là gì?
  • Cái bụng
  • Cái chân
  • Cân nặng
  • Kilogam
Câu 37: Hán tự 少 có nghĩa là gì?
  • Ít
  • Lại, nữa
  • Muốn, cần
  • Béo, mập
Câu 38: Hán tự 又 có nghĩa là gì?
  • Lại, nữa
  • Thay đổi
  • Trẻ
  • Nhưng mà
Câu 39: Hán tự 变 có nghĩa là gì?
  • Lại, nữa
  • Thay đổi
  • Trẻ
  • Nhưng mà
Câu 40: Hán tự 年轻 có nghĩa là gì?
  • Thay đổi
  • Trẻ
  • Nhưng mà
  • Gần đây
Câu 41: Hán tự 但是 có nghĩa là gì?
  • Nhưng mà
  • Trẻ
  • Thay đổi
  • Gần đây
Xếp hạng ứng dụng
Cho người khác biết về suy nghĩ của bạn?
Thông tin đề thi
Trường học
Đang cập nhật
Ngành nghề
Đang cập nhật
Môn học
Đang cập nhật
Tác giả
Báo lỗi
Nếu có bất kì vấn đề nào về Website hay đề thi, các bạn có thể liên hệ đến Facebook của mình. Tại đây!
Đề thi khác Hot
1 năm trước
1 năm trước
9 tháng trước
2 tuần trước