Câu 1:
Hán tự 最近 có pinyin đúng là gì?
- zuìjìn
- zuìjīn
- zuìjìn
- zuìjǐn
Câu 2:
Hán tự 状况 có pinyin đúng là gì?
- zhuàngkuāng
- zhuàngkuàng
- zhuàngkuáng
- zhuàngkuǎng
Câu 3:
Hán tự 一样 có pinyin đúng là gì?
- yīyáng
- yīyàng
- yīyǎng
- yīyāng
Câu 4:
Hán tự 矮 có pinyin đúng là gì?
Câu 5:
Hán tự 瘦 có pinyin đúng là gì?
Câu 6:
Hán tự 米 có pinyin đúng là gì?
Câu 7:
Hán tự 体重 có pinyin đúng là gì?
- tǐzhòng
- tǐzhòng
- tǐzhōng
- tǐzhǒng
Câu 8:
Hán tự 公斤 có pinyin đúng là gì?
- gōngjīn
- gōngjìn
- gōngjǐn
- gōngjīn
Câu 9:
Hán tự 胖 có pinyin đúng là gì?
Câu 10:
Hán tự 肚子 có pinyin đúng là gì?
Câu 11:
Hán tự 笑话 có pinyin đúng là gì?
- xiàohuà
- xiàohuā
- xiàohua
- xiàohuá
Câu 12:
Hán tự 爱 có pinyin đúng là gì?
Câu 13:
Hán tự 生气 có pinyin đúng là gì?
- shēngqì
- shēngqí
- shēngqǐ
- shēngqī
Câu 14:
Hán tự 要 có pinyin đúng là gì?
Câu 15:
Hán tự 腿 có pinyin đúng là gì?
Câu 16:
Hán tự 少 có pinyin đúng là gì?
Câu 17:
Hán tự 伏努 có pinyin đúng là gì?
Câu 18:
Hán tự 又 có pinyin đúng là gì?
Câu 19:
Hán tự 变 có pinyin đúng là gì?
Câu 20:
Hán tự 年轻 có pinyin đúng là gì?
- niánqīng
- niánqīng
- niánqíng
- niánqǐng
Câu 21:
Hán tự 但是 có pinyin đúng là gì?
- dànshì
- dànshí
- dànshǐ
- dànshì
Câu 22:
Hán tự 最近 có nghĩa là gì?
- Gần đây
- Tình hình
- Giống nhau
- Trẻ
Câu 23:
Hán tự 状况 có nghĩa là gì?
- Gần đây
- Tình hình
- Cái bụng
- Nhưng mà
Câu 24:
Hán tự 一样 có nghĩa là gì?
- Giống nhau
- Lại, nữa
- Thay đổi
- Tức giận
Câu 25:
Hán tự 矮 có nghĩa là gì?
- Gầy
- Béo, mập
- Thấp, lùn
- Mét
Câu 26:
Hán tự 瘦 có nghĩa là gì?
- Béo, mập
- Gầy
- Thấp, lùn
- Cân nặng
Câu 27:
Hán tự 米 có nghĩa là gì?
Câu 28:
Hán tự 体重 có nghĩa là gì?
- Cân nặng
- Kilogam
- Cái bụng
- Câu chuyện cười
Câu 29:
Hán tự 公斤 có nghĩa là gì?
- Kilogam
- Mét
- Cân nặng
- Cái chân
Câu 30:
Hán tự 胖 có nghĩa là gì?
- Béo, mập
- Gầy
- Thấp, lùn
- Ít
Câu 31:
Hán tự 肚子 có nghĩa là gì?
- Cái chân
- Cái bụng
- Cân nặng
- Tức giận
Câu 32:
Hán tự 笑话 có nghĩa là gì?
- Câu chuyện cười
- Tức giận
- Yêu
- Muốn, cần
Câu 33:
Hán tự 爱 có nghĩa là gì?
- Tức giận
- Yêu
- Muốn, cần
- Ít
Câu 34:
Hán tự 生气 có nghĩa là gì?
- Câu chuyện cười
- Yêu
- Tức giận
- Lại, nữa
Câu 35:
Hán tự 要 có nghĩa là gì?
- Yêu
- Muốn, cần
- Ít
- Lại, nữa
Câu 36:
Hán tự 腿 có nghĩa là gì?
- Cái bụng
- Cái chân
- Cân nặng
- Kilogam
Câu 37:
Hán tự 少 có nghĩa là gì?
- Ít
- Lại, nữa
- Muốn, cần
- Béo, mập
Câu 38:
Hán tự 又 có nghĩa là gì?
- Lại, nữa
- Thay đổi
- Trẻ
- Nhưng mà
Câu 39:
Hán tự 变 có nghĩa là gì?
- Lại, nữa
- Thay đổi
- Trẻ
- Nhưng mà
Câu 40:
Hán tự 年轻 có nghĩa là gì?
- Thay đổi
- Trẻ
- Nhưng mà
- Gần đây
Câu 41:
Hán tự 但是 có nghĩa là gì?
- Nhưng mà
- Trẻ
- Thay đổi
- Gần đây